Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Exportateur

Mục lục

Danh từ

Nhà xuất khẩu
Phản nghĩa Importateur

Xem thêm các từ khác

  • Exportation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xuất khẩu 1.2 Hàng xuất khẩu 1.3 Phản nghĩa Importation Danh từ giống cái Sự xuất khẩu...
  • Exportatrice

    Mục lục 1 Xem exportateur Xem exportateur
  • Exporter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xuất khẩu 1.2 Phản nghĩa Importer Ngoại động từ Xuất khẩu Exporter du riz xuất khẩu gạo...
  • Exposant

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người trưng bày (tranh trong cuộc triển lãm...) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (toán học) số mũ Danh từ...
  • Exposante

    Mục lục 1 Xem exposant Xem exposant
  • Exposer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bày; trưng bày 1.2 Trình bày, thuyết trình 1.3 Phơi ra 1.4 Hướng về 1.5 Dấn vào, đặt vào 1.6...
  • Exposition

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bày; sự trưng bày 2 Phản nghĩa Dissimulation 2.1 Cuộc triển lãm 2.2 Sự trình bày, sự thuyết...
  • Exposé

    Danh từ giống đực Bài thuyết trình, bản tường trình
  • Express

    Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 Nhanh 1.2 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.3 (đường sắt) chuyến xe nhanh Tính từ (...
  • Expresse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái exprès )
  • Expressif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có ý vị 1.2 Biểu cảm 1.3 Phản nghĩa Inexpressif. Figé. Morne Tính từ Có ý vị Regard expressif cái nhìn...
  • Expression

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phát biểu, sự biểu lộ; sự biểu hiện 1.2 Vẻ, sắc mặt 1.3 Ý vị 1.4 Từ ngữ; thành...
  • Expressionnisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nghệ thuật) chủ nghĩa biểu hiện; xu hướng biểu hiện Danh từ giống đực (nghệ thuật)...
  • Expressionniste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 (nghệ thuật) người theo chủ nghĩa biểu hiện; người theo xu hướng biểu hiện Tính từ...
  • Expressive

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái expressif expressif
  • Expressivement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) có ý vị 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) biểu cảm Phó từ (từ hiếm, nghĩa...
  • Expressivité

    Danh từ giống cái ý vị (sinh vật học; sinh lý học) độ biểu hiện
  • Expressément

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Rõ ràng, dứt khoát 1.2 Cốt để 2 Phản nghĩa 2.1 Tacitement Phó từ Rõ ràng, dứt khoát Cốt để Ceci est...
  • Exprimable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể biểu đạt, có thể tỏ bày 1.2 Phản nghĩa Inexprimable Tính từ Có thể biểu đạt, có thể...
  • Exprimer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Biểu đạt, biểu lộ, tỏ bày; biểu thị 1.2 (văn học) ép lấy (nước) 1.3 Phản nghĩa Cacher,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top