Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Exposer

Mục lục

Ngoại động từ

Bày; trưng bày
Exposer des marchandises
bày hàng
Exposer des tableaux
trưng bày tranh
Trình bày, thuyết trình
Exposer un système
trình bày một hệ thống
Phơi ra
Exposer au soleil
phơi ra nắng
Hướng về
Maison exposée à l'est
nhà hướng về phương đông
Dấn vào, đặt vào
Exposer quelqu'un à un danger
dấn ai vào chỗ nguy hiểm
exposer un nouveau-né
vứt bỏ đứa trẻ sơ sinh
Phản nghĩa Abriter. Cacher, dissimuler. Taire. Détourner, enlever. Couvrir, protéger; défendre.

Xem thêm các từ khác

  • Exposition

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bày; sự trưng bày 2 Phản nghĩa Dissimulation 2.1 Cuộc triển lãm 2.2 Sự trình bày, sự thuyết...
  • Exposé

    Danh từ giống đực Bài thuyết trình, bản tường trình
  • Express

    Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 Nhanh 1.2 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.3 (đường sắt) chuyến xe nhanh Tính từ (...
  • Expresse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái exprès )
  • Expressif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có ý vị 1.2 Biểu cảm 1.3 Phản nghĩa Inexpressif. Figé. Morne Tính từ Có ý vị Regard expressif cái nhìn...
  • Expression

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phát biểu, sự biểu lộ; sự biểu hiện 1.2 Vẻ, sắc mặt 1.3 Ý vị 1.4 Từ ngữ; thành...
  • Expressionnisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nghệ thuật) chủ nghĩa biểu hiện; xu hướng biểu hiện Danh từ giống đực (nghệ thuật)...
  • Expressionniste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 (nghệ thuật) người theo chủ nghĩa biểu hiện; người theo xu hướng biểu hiện Tính từ...
  • Expressive

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái expressif expressif
  • Expressivement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) có ý vị 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) biểu cảm Phó từ (từ hiếm, nghĩa...
  • Expressivité

    Danh từ giống cái ý vị (sinh vật học; sinh lý học) độ biểu hiện
  • Expressément

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Rõ ràng, dứt khoát 1.2 Cốt để 2 Phản nghĩa 2.1 Tacitement Phó từ Rõ ràng, dứt khoát Cốt để Ceci est...
  • Exprimable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể biểu đạt, có thể tỏ bày 1.2 Phản nghĩa Inexprimable Tính từ Có thể biểu đạt, có thể...
  • Exprimer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Biểu đạt, biểu lộ, tỏ bày; biểu thị 1.2 (văn học) ép lấy (nước) 1.3 Phản nghĩa Cacher,...
  • Expromission

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) sự nhận nợ thay Danh từ giống cái (luật học, pháp lý) sự nhận nợ...
  • Expropriant

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ trưng dụng 1.2 Tính từ 1.3 Trưng dụng Danh từ Kẻ trưng dụng Tính từ Trưng dụng
  • Expropriante

    Mục lục 1 Xem expropriant Xem expropriant
  • Expropriateur

    Mục lục 1 Tính từ & danh từ Tính từ & danh từ expropriant expropriant
  • Expropriation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự trưng dụng Danh từ giống cái Sự trưng dụng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top