Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Exposition

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự bày; sự trưng bày
Exposition des marchandises
sự bày hàng

Phản nghĩa Dissimulation

Cuộc triển lãm
Exposition industrielle
cuộc triển lãm công nghiệp
Sự trình bày, sự thuyết trình
L'exposition d'un fait
sự trình bày một sự việc
(văn học) âm nhạc phần trình đề
Sự phơi
Exposition d'un vêtement à l'air
sự phơi quần áo
(nhiếp ảnh) sự lộ sáng
Hướng
Exposition d'un bâtiment
hướng của một ngôi nhà
Sự vứt bỏ (con)
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự dấn thân
Exposition au danger
sự dấn thân vào chỗ nguy hiểm

Xem thêm các từ khác

  • Exposé

    Danh từ giống đực Bài thuyết trình, bản tường trình
  • Express

    Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 Nhanh 1.2 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.3 (đường sắt) chuyến xe nhanh Tính từ (...
  • Expresse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái exprès )
  • Expressif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có ý vị 1.2 Biểu cảm 1.3 Phản nghĩa Inexpressif. Figé. Morne Tính từ Có ý vị Regard expressif cái nhìn...
  • Expression

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phát biểu, sự biểu lộ; sự biểu hiện 1.2 Vẻ, sắc mặt 1.3 Ý vị 1.4 Từ ngữ; thành...
  • Expressionnisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nghệ thuật) chủ nghĩa biểu hiện; xu hướng biểu hiện Danh từ giống đực (nghệ thuật)...
  • Expressionniste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 (nghệ thuật) người theo chủ nghĩa biểu hiện; người theo xu hướng biểu hiện Tính từ...
  • Expressive

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái expressif expressif
  • Expressivement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) có ý vị 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) biểu cảm Phó từ (từ hiếm, nghĩa...
  • Expressivité

    Danh từ giống cái ý vị (sinh vật học; sinh lý học) độ biểu hiện
  • Expressément

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Rõ ràng, dứt khoát 1.2 Cốt để 2 Phản nghĩa 2.1 Tacitement Phó từ Rõ ràng, dứt khoát Cốt để Ceci est...
  • Exprimable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể biểu đạt, có thể tỏ bày 1.2 Phản nghĩa Inexprimable Tính từ Có thể biểu đạt, có thể...
  • Exprimer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Biểu đạt, biểu lộ, tỏ bày; biểu thị 1.2 (văn học) ép lấy (nước) 1.3 Phản nghĩa Cacher,...
  • Expromission

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) sự nhận nợ thay Danh từ giống cái (luật học, pháp lý) sự nhận nợ...
  • Expropriant

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ trưng dụng 1.2 Tính từ 1.3 Trưng dụng Danh từ Kẻ trưng dụng Tính từ Trưng dụng
  • Expropriante

    Mục lục 1 Xem expropriant Xem expropriant
  • Expropriateur

    Mục lục 1 Tính từ & danh từ Tính từ & danh từ expropriant expropriant
  • Expropriation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự trưng dụng Danh từ giống cái Sự trưng dụng
  • Expropriatrice

    Mục lục 1 Xem expropriateur Xem expropriateur
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top