- Từ điển Pháp - Việt
Expression
|
Danh từ giống cái
Sự phát biểu, sự biểu lộ; sự biểu hiện
Vẻ, sắc mặt
- Expression sévère
- vẻ nghiêm
Ý vị
Từ ngữ; thành ngữ
(toán học) biểu thức
- Expression algébrique
- biểu thức đại số
- Expression imaginaire
- biểu thức ảo
- Expression complexe
- biểu thức phức hợp
- Expression équivalente
- biểu thức tương đương
- Expression réductible
- biểu thức rút gọn được, biểu thức khả qui
- Expression irréductible
- biểu thức không rút gọn được, biểu thức bất khả qui
- Expression rationnelle
- biểu thức hữu tỉ
- Expression irrationnelle
- biểu thức vô tỉ
- Expression numérique
- biểu thức bằng số
(y học) sự nặn
Phản nghĩa Mutisme, silence. Impassibilité; froideur
Xem thêm các từ khác
-
Expressionnisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nghệ thuật) chủ nghĩa biểu hiện; xu hướng biểu hiện Danh từ giống đực (nghệ thuật)... -
Expressionniste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 (nghệ thuật) người theo chủ nghĩa biểu hiện; người theo xu hướng biểu hiện Tính từ... -
Expressive
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái expressif expressif -
Expressivement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) có ý vị 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) biểu cảm Phó từ (từ hiếm, nghĩa... -
Expressivité
Danh từ giống cái ý vị (sinh vật học; sinh lý học) độ biểu hiện -
Expressément
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Rõ ràng, dứt khoát 1.2 Cốt để 2 Phản nghĩa 2.1 Tacitement Phó từ Rõ ràng, dứt khoát Cốt để Ceci est... -
Exprimable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể biểu đạt, có thể tỏ bày 1.2 Phản nghĩa Inexprimable Tính từ Có thể biểu đạt, có thể... -
Exprimer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Biểu đạt, biểu lộ, tỏ bày; biểu thị 1.2 (văn học) ép lấy (nước) 1.3 Phản nghĩa Cacher,... -
Expromission
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) sự nhận nợ thay Danh từ giống cái (luật học, pháp lý) sự nhận nợ... -
Expropriant
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ trưng dụng 1.2 Tính từ 1.3 Trưng dụng Danh từ Kẻ trưng dụng Tính từ Trưng dụng -
Expropriante
Mục lục 1 Xem expropriant Xem expropriant -
Expropriateur
Mục lục 1 Tính từ & danh từ Tính từ & danh từ expropriant expropriant -
Expropriation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự trưng dụng Danh từ giống cái Sự trưng dụng -
Expropriatrice
Mục lục 1 Xem expropriateur Xem expropriateur -
Exproprier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trưng dụng Ngoại động từ Trưng dụng -
Exproprié
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bị trưng dụng 2 Danh từ 2.1 Người có của bị trưng dụng Tính từ Bị trưng dụng Maison expropriée... -
Expulser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đuổi, tống cổ ra, trục xuất 1.2 Tống ra 1.3 Phản nghĩa Accueillir, admettre, recevoir Ngoại động... -
Expulsif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (để) tống ra Tính từ (để) tống ra douleurs expulsives (y học) đau sổ -
Expulsion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đuổi, sự tống cổ, sự trục xuất 1.2 Sự tống ra 1.3 Phản nghĩa Accueil, admission, appel....
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.