- Từ điển Pháp - Việt
Expulser
|
Ngoại động từ
Đuổi, tống cổ ra, trục xuất
Tống ra
Phản nghĩa Accueillir, admettre, recevoir
Xem thêm các từ khác
-
Expulsif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (để) tống ra Tính từ (để) tống ra douleurs expulsives (y học) đau sổ -
Expulsion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đuổi, sự tống cổ, sự trục xuất 1.2 Sự tống ra 1.3 Phản nghĩa Accueil, admission, appel.... -
Expulsive
Mục lục 1 Xem expulsif Xem expulsif -
Expulsé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bị đuổi, bị trục xuất 2 Tính từ 2.1 Kẻ bị đuổi, kẻ bị trục xuất Tính từ Bị đuổi, bị... -
Expurgade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (lâm nghiệp) sự chặt tỉa Danh từ giống cái (lâm nghiệp) sự chặt tỉa -
Expurgation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thanh lọc (sách) Danh từ giống cái Sự thanh lọc (sách) expurgade expurgade -
Expurgatoire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tôn giáo) phải thanh lọc Tính từ (tôn giáo) phải thanh lọc Index expurgatoire thư mục sách phải thanh... -
Expurger
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thanh lọc (tước bỏ những phần trái với đạo lý trong một cuốn sách) Ngoại động từ Thanh... -
Expédient
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) thích hợp 2 Danh từ giống đực 2.1 Mưu mẹo; cách xoay xở Tính từ (văn học) thích hợp... -
Expédier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gửi đi 1.2 Giải quyết nhanh; làm quàng lên 1.3 Tống đi 1.4 (luật học, pháp lý) cấp bản sao... -
Expéditeur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gửi 2 Danh từ 2.1 Người gửi 3 Phản nghĩa 3.1 Destinataire Tính từ Gửi Gare expéditrice ga gửi Danh từ... -
Expéditif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhanh lẹ, giải quyết nhanh 1.2 Chóng vánh 2 Phản nghĩa 2.1 Lent indécis traînard Tính từ Nhanh lẹ, giải... -
Expédition
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự gửi đồ; đồ gửi đi 1.2 Sự giải quyết 1.3 Cuộc viễn chinh 1.4 Cuộc thám hiểm 1.5... -
Expéditionnaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Viễn chinh 2 Danh từ 2.1 Nhân viên (phụ trách) gửi hàng (ở một hãng buôn) 2.2 Người sao văn bản Tính... -
Expéditivement
Phó từ Nhanh lẹ Mener expéditivement une affaire giải quyết nhanh lẹ một công việc -
Expérience
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kinh nghiệm, sự từng trải 1.2 Thí nghiệm 2 Phản nghĩa 2.1 Théorie Raison Ignorance inexpérience... -
Expérimentalement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Bằng thực nghiệm 2 Phản nghĩa 2.1 Abstraitement théoriquement Phó từ Bằng thực nghiệm Phản nghĩa Abstraitement... -
Expérimentateur
Danh từ Người thí nghiệm -
Expérimentation
Danh từ giống cái Sự thí nghiệm Méthode d\'expérimentation phương pháp thí nghiệm -
Expérimenter
Ngoại động từ Thí nghiệm Expérimenter un nouveau modèle thí nghiệm một cái mẫu mới
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.