- Từ điển Pháp - Việt
Exsangue
|
Tính từ
Nhợt nhạt, mất máu
(nghĩa bóng) vô vị
- Roman exsangue
- tiểu thuyết vô vị
Phản nghĩa Pléthorique, sanguin; enluminé, rubicond. Vigoureux
Xem thêm các từ khác
-
Exsanguination
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự rút máu (để thay máu khác vào) Danh từ giống cái (y học) sự rút máu (để thay... -
Exsanguino-transfusion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự truyền thay máu Danh từ giống cái (y học) sự truyền thay máu -
Exsiccateur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) bình làm khô, bình hút ẩm Danh từ giống đực ( hóa học) bình làm khô, bình... -
Exsiccation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) sự làm khô, sự sấy khô Danh từ giống cái ( hóa học) sự làm khô, sự sấy... -
Exstrophie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự lộn ra Danh từ giống cái (y học) sự lộn ra -
Exsudat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) dịch rỉ Danh từ giống đực (y học) dịch rỉ Exsudat hémorragique dịch rỉ lẫn... -
Exsudatif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) (có) dịch rỉ Tính từ (y học) (có) dịch rỉ Granulation exsudative hạt dịch rỉ -
Exsudation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) sự rỉ (dịch, nhựa...) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự ra mồ hôi... -
Exsudative
Mục lục 1 Xem exsudatif Xem exsudatif -
Exsuder
Mục lục 1 Động từ 1.1 Rỉ ra Động từ Rỉ ra Le sang exsude máu rỉ ra Arbre qui exsude de la résine cây rỉ nhựa ra -
Exsufflation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự rút hơi Danh từ giống cái (y học) sự rút hơi -
Extase
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xuất thần, sự nhập định 1.2 (y học) sự ngây ngất 1.3 Sự mê li Danh từ giống cái... -
Extatique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xuất thần, nhập định 1.2 Mê li, mê hồn 1.3 Danh từ 1.4 Người xuất thần, người nhập định Tính... -
Extatiquement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Đến mức mê li, đến mức mê hồn Phó từ Đến mức mê li, đến mức mê hồn -
Extemporané
Tính từ (y học) dùng tức thì (sau khi điều chế) Médicament extemporané thuốc dùng tức thì -
Extemporanément
Phó từ để dùng tức thì -
Extendeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chất pha Danh từ giống đực Chất pha -
Extenseur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kéo giãn, duỗi 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thể dục thể thao) dây chun kéo Tính từ Kéo giãn, duỗi... -
Extensibilité
Danh từ giống cái Khả năng giãn L\'extensibilité du caoutchouc khả năng giãn của cao su -
Extensible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể giãn 1.2 Phản nghĩa Inextensible Tính từ Có thể giãn Le caoutchouc est très extensible cao su có thể...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.