- Từ điển Pháp - Việt
Exsiccation
|
Danh từ giống cái
( hóa học) sự làm khô, sự sấy khô
Xem thêm các từ khác
-
Exstrophie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự lộn ra Danh từ giống cái (y học) sự lộn ra -
Exsudat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) dịch rỉ Danh từ giống đực (y học) dịch rỉ Exsudat hémorragique dịch rỉ lẫn... -
Exsudatif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) (có) dịch rỉ Tính từ (y học) (có) dịch rỉ Granulation exsudative hạt dịch rỉ -
Exsudation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) sự rỉ (dịch, nhựa...) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự ra mồ hôi... -
Exsudative
Mục lục 1 Xem exsudatif Xem exsudatif -
Exsuder
Mục lục 1 Động từ 1.1 Rỉ ra Động từ Rỉ ra Le sang exsude máu rỉ ra Arbre qui exsude de la résine cây rỉ nhựa ra -
Exsufflation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự rút hơi Danh từ giống cái (y học) sự rút hơi -
Extase
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xuất thần, sự nhập định 1.2 (y học) sự ngây ngất 1.3 Sự mê li Danh từ giống cái... -
Extatique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xuất thần, nhập định 1.2 Mê li, mê hồn 1.3 Danh từ 1.4 Người xuất thần, người nhập định Tính... -
Extatiquement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Đến mức mê li, đến mức mê hồn Phó từ Đến mức mê li, đến mức mê hồn -
Extemporané
Tính từ (y học) dùng tức thì (sau khi điều chế) Médicament extemporané thuốc dùng tức thì -
Extemporanément
Phó từ để dùng tức thì -
Extendeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chất pha Danh từ giống đực Chất pha -
Extenseur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kéo giãn, duỗi 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thể dục thể thao) dây chun kéo Tính từ Kéo giãn, duỗi... -
Extensibilité
Danh từ giống cái Khả năng giãn L\'extensibilité du caoutchouc khả năng giãn của cao su -
Extensible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể giãn 1.2 Phản nghĩa Inextensible Tính từ Có thể giãn Le caoutchouc est très extensible cao su có thể... -
Extensif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kéo căng 1.2 Mở rộng, rộng 1.3 (triết học) xem étendue 4 1.4 Phản nghĩa Intensif. Etroit, restreint Tính... -
Extension
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự kéo ra, sự căng ra, sự giãn ra, sự duỗi 1.2 Sự phát triển, sự khuếch trương, sự mở... -
Extensive
Mục lục 1 Xem extensif Xem extensif -
Extensomètre
Danh từ giống đực (kỹ thuật) ứng biến kế
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.