Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Exsufflation

Mục lục

Danh từ giống cái

(y học) sự rút hơi

Xem thêm các từ khác

  • Extase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xuất thần, sự nhập định 1.2 (y học) sự ngây ngất 1.3 Sự mê li Danh từ giống cái...
  • Extatique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xuất thần, nhập định 1.2 Mê li, mê hồn 1.3 Danh từ 1.4 Người xuất thần, người nhập định Tính...
  • Extatiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Đến mức mê li, đến mức mê hồn Phó từ Đến mức mê li, đến mức mê hồn
  • Extemporané

    Tính từ (y học) dùng tức thì (sau khi điều chế) Médicament extemporané thuốc dùng tức thì
  • Extemporanément

    Phó từ để dùng tức thì
  • Extendeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chất pha Danh từ giống đực Chất pha
  • Extenseur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kéo giãn, duỗi 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thể dục thể thao) dây chun kéo Tính từ Kéo giãn, duỗi...
  • Extensibilité

    Danh từ giống cái Khả năng giãn L\'extensibilité du caoutchouc khả năng giãn của cao su
  • Extensible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể giãn 1.2 Phản nghĩa Inextensible Tính từ Có thể giãn Le caoutchouc est très extensible cao su có thể...
  • Extensif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kéo căng 1.2 Mở rộng, rộng 1.3 (triết học) xem étendue 4 1.4 Phản nghĩa Intensif. Etroit, restreint Tính...
  • Extension

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự kéo ra, sự căng ra, sự giãn ra, sự duỗi 1.2 Sự phát triển, sự khuếch trương, sự mở...
  • Extensive

    Mục lục 1 Xem extensif Xem extensif
  • Extensomètre

    Danh từ giống đực (kỹ thuật) ứng biến kế
  • Extente

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự giám định, sự đánh giá Danh từ giống cái Sự giám định, sự đánh giá
  • Exterminateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tiêu diệt, hủy diệt 1.2 Danh từ 1.3 Kẻ tiêu diệt, kẻ hủy diệt Tính từ Tiêu diệt, hủy diệt Guerre...
  • Extermination

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tiêu diệt, sự hủy diệt Danh từ giống cái Sự tiêu diệt, sự hủy diệt Guerre d\'extermination...
  • Exterminatrice

    Mục lục 1 Xem exterminateur Xem exterminateur
  • Exterminer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tiêu diệt, hủy diệt Ngoại động từ Tiêu diệt, hủy diệt Exterminer un peuple hủy diệt một...
  • Externat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chế độ ngoại trú; trường ngoại trú 1.2 Danh vị sinh viên y khoa ngoại trú; kỳ thi tuyển...
  • Externe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngoài 1.2 Danh từ 1.3 Học sinh ngoại trú 1.4 Sinh viên y khoa ngoại trú 1.5 Phản nghĩa Interne, pensionnaire...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top