Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Exténuation

Danh từ giống cái

Sự mệt lử, sự kiệt sức
Tomber dans une grande exténuation
mệt lử

Xem thêm các từ khác

  • Exténuer

    Ngoại động từ Làm mệt lử, làm kiệt sức (từ cũ, nghĩa cũ) làm bé đi, làm mỏng đi; làm giảm đi
  • Extérieur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngoài, bên ngoài, ngoại 2 Danh từ giống đực 2.1 Phía ngoài, bề ngoài; vẻ ngoài 2.2 Cái bên ngoài, thế...
  • Extérieurement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 �� ngoài; bề ngoài 2 Phản nghĩa 2.1 Intérieurement Phó từ �� ngoài; bề ngoài Phản nghĩa Intérieurement
  • Extériorité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (triết học) tính bên ngoài 1.2 Tính khách quan bên ngoài 2 Phản nghĩa 2.1 Intériorité Danh từ...
  • Extéroceptif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) nhận cảm ngoài 2 Phản nghĩa 2.1 Proprioceptif Tính từ (sinh vật học; sinh...
  • Exubérance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đầy dẫy, sự dồi dào, sự sum sê 1.2 Sự bồng bột; hành động bồng bột 2 Phản nghĩa...
  • Exubérant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 đầy dẫy, dồi dào, sum sê 1.2 Bồng bột 2 Phản nghĩa 2.1 Maigre pauvre Calme Froid muet réservé taciturne...
  • Exultation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự mừng rối rít, sự hớn hở Danh từ giống cái Sự mừng rối rít, sự hớn hở
  • Exulter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Mừng rối rít, hớn hở 1.2 Phản nghĩa Désespérer ( se), désoler ( se) Nội động từ Mừng rối...
  • Exutoire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) loét (nhân) tọa 1.2 (nghĩa bóng) lối thoát Danh từ giống đực (y học) loét (nhân)...
  • Exuvial

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ exuvie exuvie
  • Exuviale

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ exuvie exuvie
  • Exuvie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xác lột Danh từ giống cái Xác lột
  • Exèdre

    Danh từ giống cái (sử học) phòng tọa đàm
  • Exécrable

    Tính từ Tồi tệ Mets exécrable món ăn tồi tệ (văn học) đáng ghét, bỉ ổi
  • Exécrablement

    Phó từ Tồi tệ, rất tồi
  • Exécration

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) sự ghét cay ghét đắng; sự ghê tởm 1.2 (văn học) điều ghét cay ghét đắng; điều...
  • Exécutable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể thi hành, có thể thực hiện 2 Phản nghĩa 2.1 Impossible impraticable inexécutable irréalisable Tính...
  • Exécutant

    Danh từ Người thi hành, người thực hiện (âm nhạc) người biểu diễn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top