- Từ điển Pháp - Việt
Extérieur
Mục lục |
Tính từ
Ngoài, bên ngoài, ngoại
- Cour extérieure
- sân ngoài
- Manifestation extérieure
- biểu hiện bên ngoài
- Politique extérieure
- chính sách đối ngoại
Danh từ giống đực
Phía ngoài, bề ngoài; vẻ ngoài
Cái bên ngoài, thế giới bên ngoài
Nước ngoài
- Nouvelles de l'extérieur
- tin tức nước ngoài
(số nhiều, điện ảnh) cảnh quay ngoài xưởng phim
Phản nghĩa
Intérieur interne Intérieur dedans
Các từ tiếp theo
-
Extérieurement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 �� ngoài; bề ngoài 2 Phản nghĩa 2.1 Intérieurement Phó từ �� ngoài; bề ngoài Phản nghĩa Intérieurement -
Extériorité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (triết học) tính bên ngoài 1.2 Tính khách quan bên ngoài 2 Phản nghĩa 2.1 Intériorité Danh từ... -
Extéroceptif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) nhận cảm ngoài 2 Phản nghĩa 2.1 Proprioceptif Tính từ (sinh vật học; sinh... -
Exubérance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đầy dẫy, sự dồi dào, sự sum sê 1.2 Sự bồng bột; hành động bồng bột 2 Phản nghĩa... -
Exubérant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 đầy dẫy, dồi dào, sum sê 1.2 Bồng bột 2 Phản nghĩa 2.1 Maigre pauvre Calme Froid muet réservé taciturne... -
Exultation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự mừng rối rít, sự hớn hở Danh từ giống cái Sự mừng rối rít, sự hớn hở -
Exulter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Mừng rối rít, hớn hở 1.2 Phản nghĩa Désespérer ( se), désoler ( se) Nội động từ Mừng rối... -
Exutoire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) loét (nhân) tọa 1.2 (nghĩa bóng) lối thoát Danh từ giống đực (y học) loét (nhân)... -
Exuvial
Mục lục 1 Tính từ Tính từ exuvie exuvie
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Occupations I
2.123 lượt xemEveryday Clothes
1.362 lượt xemAt the Beach II
320 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemSimple Animals
159 lượt xemThe Human Body
1.584 lượt xemUnderwear and Sleepwear
268 lượt xemCrime and Punishment
292 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Máy lạnh âm trần Daikin luôn nằm trong top các sản phẩm điều hòa bán chạy nhất và luôn trong tình trạng bị "cháy hàng" do sản xuất ra không kịp với nhu cầu của người mua đó là vì chất lượng mà Daikin mang lại quá tuyệt vời.→ Không phải tự nhiên mà sản phẩm này lại được ưa chuộng, hãy cùng Thanh Hải Châu tìm hiểu 6 lý do nên sử dụng máy lạnh âm trần Daikin hiện nay.1. Công suất đa dạng từ 13.000Btu đến 48.000BtuPhải thừa nhận rằng hãng Daikin tập trung cực kỳ mạnh mẽ vào phân... Xem thêm.
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?