Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Extensible

Mục lục

Tính từ

Có thể giãn
Le caoutchouc est très extensible
cao su có thể giãn nhiều
Phản nghĩa Inextensible

Xem thêm các từ khác

  • Extensif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kéo căng 1.2 Mở rộng, rộng 1.3 (triết học) xem étendue 4 1.4 Phản nghĩa Intensif. Etroit, restreint Tính...
  • Extension

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự kéo ra, sự căng ra, sự giãn ra, sự duỗi 1.2 Sự phát triển, sự khuếch trương, sự mở...
  • Extensive

    Mục lục 1 Xem extensif Xem extensif
  • Extensomètre

    Danh từ giống đực (kỹ thuật) ứng biến kế
  • Extente

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự giám định, sự đánh giá Danh từ giống cái Sự giám định, sự đánh giá
  • Exterminateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tiêu diệt, hủy diệt 1.2 Danh từ 1.3 Kẻ tiêu diệt, kẻ hủy diệt Tính từ Tiêu diệt, hủy diệt Guerre...
  • Extermination

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tiêu diệt, sự hủy diệt Danh từ giống cái Sự tiêu diệt, sự hủy diệt Guerre d\'extermination...
  • Exterminatrice

    Mục lục 1 Xem exterminateur Xem exterminateur
  • Exterminer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tiêu diệt, hủy diệt Ngoại động từ Tiêu diệt, hủy diệt Exterminer un peuple hủy diệt một...
  • Externat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chế độ ngoại trú; trường ngoại trú 1.2 Danh vị sinh viên y khoa ngoại trú; kỳ thi tuyển...
  • Externe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngoài 1.2 Danh từ 1.3 Học sinh ngoại trú 1.4 Sinh viên y khoa ngoại trú 1.5 Phản nghĩa Interne, pensionnaire...
  • Exterritorialité

    Danh từ giống cái (luật học, pháp lý) quyền trị ngoại (của nhân viên ngoại giao)
  • Extincteur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (để) dập lửa, (để) chữa cháy 2 Danh từ giống đực 2.1 Bình dập lửa, bình chữa cháy Tính từ...
  • Extinction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự dập tắt, sự tắt 1.2 Sự mất 1.3 Sự tiêu diệt, sự hủy diệt 1.4 Sự hết 1.5 Phản...
  • Extinctrice

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái extincteur extincteur
  • Extinguible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) có thể làm dịu đi, có thể làm đỡ đi (cơn khát...) 1.2 Phản nghĩa Inextinguible...
  • Extipateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) máy xới diệt cỏ Danh từ giống đực (nông nghiệp) máy xới diệt cỏ
  • Extirpable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể cắt bỏ (khối u...) 1.2 Phản nghĩa Inextirpable Tính từ Có thể cắt bỏ (khối u...) Phản nghĩa...
  • Extirpage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự xới diệt cỏ Danh từ giống đực (nông nghiệp) sự xới diệt cỏ
  • Extirpation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) sự nhổ rễ 1.2 (văn học) sự trừ tiệt 1.3 (y học) sự cắt bỏ Danh từ giống...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top