Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Externat

Mục lục

Danh từ giống đực

Chế độ ngoại trú; trường ngoại trú
Danh vị sinh viên y khoa ngoại trú; kỳ thi tuyển sinh viên y khoa ngoại trú
Phản nghĩa Internat

Xem thêm các từ khác

  • Externe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngoài 1.2 Danh từ 1.3 Học sinh ngoại trú 1.4 Sinh viên y khoa ngoại trú 1.5 Phản nghĩa Interne, pensionnaire...
  • Exterritorialité

    Danh từ giống cái (luật học, pháp lý) quyền trị ngoại (của nhân viên ngoại giao)
  • Extincteur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (để) dập lửa, (để) chữa cháy 2 Danh từ giống đực 2.1 Bình dập lửa, bình chữa cháy Tính từ...
  • Extinction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự dập tắt, sự tắt 1.2 Sự mất 1.3 Sự tiêu diệt, sự hủy diệt 1.4 Sự hết 1.5 Phản...
  • Extinctrice

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái extincteur extincteur
  • Extinguible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) có thể làm dịu đi, có thể làm đỡ đi (cơn khát...) 1.2 Phản nghĩa Inextinguible...
  • Extipateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) máy xới diệt cỏ Danh từ giống đực (nông nghiệp) máy xới diệt cỏ
  • Extirpable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể cắt bỏ (khối u...) 1.2 Phản nghĩa Inextirpable Tính từ Có thể cắt bỏ (khối u...) Phản nghĩa...
  • Extirpage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự xới diệt cỏ Danh từ giống đực (nông nghiệp) sự xới diệt cỏ
  • Extirpation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) sự nhổ rễ 1.2 (văn học) sự trừ tiệt 1.3 (y học) sự cắt bỏ Danh từ giống...
  • Extirper

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (nông nghiệp) nhổ rễ 2 Phản nghĩa Enfoncer, enraciner 2.1 (văn học) trừ tận gốc, trừ tiệt...
  • Extispice

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thầy bói lòng (súc vật) Danh từ giống đực (sử học) thầy bói lòng (súc vật)
  • Extorquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cưỡng đoạt, ép Ngoại động từ Cưỡng đoạt, ép Extorquer de l\'\'argent cưỡng đoạt tiền,...
  • Extorqueur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ cưỡng đoạt, kẻ cưỡng ép Danh từ Kẻ cưỡng đoạt, kẻ cưỡng ép
  • Extorqueuse

    Mục lục 1 Xem extorqueur Xem extorqueur
  • Extorsion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cưỡng đoạt, sự cưỡng ép Danh từ giống cái Sự cưỡng đoạt, sự cưỡng ép
  • Extra

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Món thêm (về ăn uống, chi tiêu...) 1.2 Việc làm thêm (ngoài phận sự); người làm thêm (ngoài...
  • Extra-axillaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) ngoài nách lá Tính từ (thực vật học) ngoài nách lá Bourgeon extra-axillaire chồi ngoài...
  • Extra-cardiaque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) ngoài tim Tính từ (y học) ngoài tim Souffle extra-cardiaque tiếng thổi ngoài tim
  • Extra-cellulaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) ngoài tế bào Tính từ (sinh vật học; sinh lý học) ngoài tế bào
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top