- Từ điển Pháp - Việt
Externe
|
Tính từ
Ngoài
- Bords externes
- bờ ngoài
- Médicament pour l'usage externe
- thuốc dùng bôi ngoài
Danh từ
Học sinh ngoại trú
Sinh viên y khoa ngoại trú
Phản nghĩa Interne, pensionnaire
Xem thêm các từ khác
-
Exterritorialité
Danh từ giống cái (luật học, pháp lý) quyền trị ngoại (của nhân viên ngoại giao) -
Extincteur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (để) dập lửa, (để) chữa cháy 2 Danh từ giống đực 2.1 Bình dập lửa, bình chữa cháy Tính từ... -
Extinction
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự dập tắt, sự tắt 1.2 Sự mất 1.3 Sự tiêu diệt, sự hủy diệt 1.4 Sự hết 1.5 Phản... -
Extinctrice
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái extincteur extincteur -
Extinguible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) có thể làm dịu đi, có thể làm đỡ đi (cơn khát...) 1.2 Phản nghĩa Inextinguible... -
Extipateur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) máy xới diệt cỏ Danh từ giống đực (nông nghiệp) máy xới diệt cỏ -
Extirpable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể cắt bỏ (khối u...) 1.2 Phản nghĩa Inextirpable Tính từ Có thể cắt bỏ (khối u...) Phản nghĩa... -
Extirpage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự xới diệt cỏ Danh từ giống đực (nông nghiệp) sự xới diệt cỏ -
Extirpation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) sự nhổ rễ 1.2 (văn học) sự trừ tiệt 1.3 (y học) sự cắt bỏ Danh từ giống... -
Extirper
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (nông nghiệp) nhổ rễ 2 Phản nghĩa Enfoncer, enraciner 2.1 (văn học) trừ tận gốc, trừ tiệt... -
Extispice
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thầy bói lòng (súc vật) Danh từ giống đực (sử học) thầy bói lòng (súc vật) -
Extorquer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cưỡng đoạt, ép Ngoại động từ Cưỡng đoạt, ép Extorquer de l\'\'argent cưỡng đoạt tiền,... -
Extorqueur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ cưỡng đoạt, kẻ cưỡng ép Danh từ Kẻ cưỡng đoạt, kẻ cưỡng ép -
Extorqueuse
Mục lục 1 Xem extorqueur Xem extorqueur -
Extorsion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cưỡng đoạt, sự cưỡng ép Danh từ giống cái Sự cưỡng đoạt, sự cưỡng ép -
Extra
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Món thêm (về ăn uống, chi tiêu...) 1.2 Việc làm thêm (ngoài phận sự); người làm thêm (ngoài... -
Extra-axillaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) ngoài nách lá Tính từ (thực vật học) ngoài nách lá Bourgeon extra-axillaire chồi ngoài... -
Extra-cardiaque
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) ngoài tim Tính từ (y học) ngoài tim Souffle extra-cardiaque tiếng thổi ngoài tim -
Extra-cellulaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) ngoài tế bào Tính từ (sinh vật học; sinh lý học) ngoài tế bào -
Extra-chaleur
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhiệt hao, nhiệt toả (của sinh vật do ăn hoặc chuyển hoá thức ăn) Danh từ giống cái Nhiệt...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.