Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Extirper

Mục lục

Ngoại động từ

(nông nghiệp) nhổ rễ
Extirper les mauvaises herbes
nhổ cỏ

Phản nghĩa Enfoncer, enraciner

(văn học) trừ tận gốc, trừ tiệt
Extirper les abus
trừ tận gốc những thói nhũng lạm
(y học) cắt bỏ
(thân mật) lôi ra, kéo ra
Extirper quelqu'un de son lit
lôi ai ra khỏi giường

Xem thêm các từ khác

  • Extispice

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thầy bói lòng (súc vật) Danh từ giống đực (sử học) thầy bói lòng (súc vật)
  • Extorquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cưỡng đoạt, ép Ngoại động từ Cưỡng đoạt, ép Extorquer de l\'\'argent cưỡng đoạt tiền,...
  • Extorqueur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ cưỡng đoạt, kẻ cưỡng ép Danh từ Kẻ cưỡng đoạt, kẻ cưỡng ép
  • Extorqueuse

    Mục lục 1 Xem extorqueur Xem extorqueur
  • Extorsion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cưỡng đoạt, sự cưỡng ép Danh từ giống cái Sự cưỡng đoạt, sự cưỡng ép
  • Extra

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Món thêm (về ăn uống, chi tiêu...) 1.2 Việc làm thêm (ngoài phận sự); người làm thêm (ngoài...
  • Extra-axillaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) ngoài nách lá Tính từ (thực vật học) ngoài nách lá Bourgeon extra-axillaire chồi ngoài...
  • Extra-cardiaque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) ngoài tim Tính từ (y học) ngoài tim Souffle extra-cardiaque tiếng thổi ngoài tim
  • Extra-cellulaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) ngoài tế bào Tính từ (sinh vật học; sinh lý học) ngoài tế bào
  • Extra-chaleur

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhiệt hao, nhiệt toả (của sinh vật do ăn hoặc chuyển hoá thức ăn) Danh từ giống cái Nhiệt...
  • Extra-conjugal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngoài tình vợ chồng, ngoại tình Tính từ Ngoài tình vợ chồng, ngoại tình
  • Extra-conjugale

    Mục lục 1 Xem extra-conjugal Xem extra-conjugal
  • Extra-constitutionnel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngoài hiến pháp Tính từ Ngoài hiến pháp
  • Extra-constitutionnelle

    Mục lục 1 Xem extra-constitutionnel Xem extra-constitutionnel
  • Extra-courant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện học) dòng điện vọt Danh từ giống đực (điện học) dòng điện vọt
  • Extra-dry

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tuyệt đối không pha ngọt (rượu sâm banh) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Rượu sâm banh tuyệt đối không...
  • Extra-dur

    Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) Tính từ ( không đổi) Acier extra-dur ) thép cực cứng
  • Extra-fin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thượng hảo hạng 1.2 Rất nhỏ Tính từ Thượng hảo hạng Liqueur extra-fine rượu mùi thượng hảo hạng...
  • Extra-fine

    Mục lục 1 Xem extra-fin Xem extra-fin
  • Extra-fort

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cực chắn, cực bền 1.2 Cực đậm, cực đặc 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Cạp viền (ở đường khâu)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top