- Từ điển Pháp - Việt
Extrémité
Mục lục |
Danh từ giống cái
đầu, đầu mút, cuối
- L'extrémité d'une corde
- đầu dây
Lúc cuối cùng, lúc chết
- Malade à l'extrémité
- người ốm lúc chết
Mức cuối cùng
- L'extrémité de la misère
- mức cuối cùng của khốn khổ
Hành động cực đoan; quyết định cực đoan
Sự cùng cực
(số nhiều) chân tay
- Avoir les extrémités froides
- chân tay giá lạnh
(số nhiều) sự nổi nóng; sự hành hung
Phản nghĩa
Centre milieu
Xem thêm các từ khác
-
Extrême
Mục lục 1 Tính từ 1.1 �� đầu mút, cuối cùng 1.2 Cực, cực kỳ, cực đoan 1.3 Quá, quá mức 1.4 Quá khích 1.5 Trái ngược... -
Extrême-onction
Danh từ giống cái (tôn giáo) lễ xức dầu cuối cùng -
Extrême-oriental
Tính từ (thuộc) Viễn Đông -
Extrêmement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Rất, hết sức, vô cùng 2 Phản nghĩa 2.1 Médiocrement peu Phó từ Rất, hết sức, vô cùng Extrêmement élevé... -
Exténuant
Tính từ Làm mệt lử Travail exténuant công việc làm mệt lử -
Exténuation
Danh từ giống cái Sự mệt lử, sự kiệt sức Tomber dans une grande exténuation mệt lử -
Exténuer
Ngoại động từ Làm mệt lử, làm kiệt sức (từ cũ, nghĩa cũ) làm bé đi, làm mỏng đi; làm giảm đi -
Extérieur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngoài, bên ngoài, ngoại 2 Danh từ giống đực 2.1 Phía ngoài, bề ngoài; vẻ ngoài 2.2 Cái bên ngoài, thế... -
Extérieurement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 �� ngoài; bề ngoài 2 Phản nghĩa 2.1 Intérieurement Phó từ �� ngoài; bề ngoài Phản nghĩa Intérieurement -
Extériorité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (triết học) tính bên ngoài 1.2 Tính khách quan bên ngoài 2 Phản nghĩa 2.1 Intériorité Danh từ... -
Extéroceptif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) nhận cảm ngoài 2 Phản nghĩa 2.1 Proprioceptif Tính từ (sinh vật học; sinh... -
Exubérance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đầy dẫy, sự dồi dào, sự sum sê 1.2 Sự bồng bột; hành động bồng bột 2 Phản nghĩa... -
Exubérant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 đầy dẫy, dồi dào, sum sê 1.2 Bồng bột 2 Phản nghĩa 2.1 Maigre pauvre Calme Froid muet réservé taciturne... -
Exultation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự mừng rối rít, sự hớn hở Danh từ giống cái Sự mừng rối rít, sự hớn hở -
Exulter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Mừng rối rít, hớn hở 1.2 Phản nghĩa Désespérer ( se), désoler ( se) Nội động từ Mừng rối... -
Exutoire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) loét (nhân) tọa 1.2 (nghĩa bóng) lối thoát Danh từ giống đực (y học) loét (nhân)... -
Exuvial
Mục lục 1 Tính từ Tính từ exuvie exuvie -
Exuviale
Mục lục 1 Tính từ Tính từ exuvie exuvie -
Exuvie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xác lột Danh từ giống cái Xác lột
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.