Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Extra

Mục lục

Danh từ giống đực

Món thêm (về ăn uống, chi tiêu...)
Việc làm thêm (ngoài phận sự); người làm thêm (ngoài số người đã có)

Tính từ ( không đổi)

(thân mật) hảo hạng
Vins extra
rượu nho hảo hạng

Xem thêm các từ khác

  • Extra-axillaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) ngoài nách lá Tính từ (thực vật học) ngoài nách lá Bourgeon extra-axillaire chồi ngoài...
  • Extra-cardiaque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) ngoài tim Tính từ (y học) ngoài tim Souffle extra-cardiaque tiếng thổi ngoài tim
  • Extra-cellulaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) ngoài tế bào Tính từ (sinh vật học; sinh lý học) ngoài tế bào
  • Extra-chaleur

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhiệt hao, nhiệt toả (của sinh vật do ăn hoặc chuyển hoá thức ăn) Danh từ giống cái Nhiệt...
  • Extra-conjugal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngoài tình vợ chồng, ngoại tình Tính từ Ngoài tình vợ chồng, ngoại tình
  • Extra-conjugale

    Mục lục 1 Xem extra-conjugal Xem extra-conjugal
  • Extra-constitutionnel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngoài hiến pháp Tính từ Ngoài hiến pháp
  • Extra-constitutionnelle

    Mục lục 1 Xem extra-constitutionnel Xem extra-constitutionnel
  • Extra-courant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện học) dòng điện vọt Danh từ giống đực (điện học) dòng điện vọt
  • Extra-dry

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tuyệt đối không pha ngọt (rượu sâm banh) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Rượu sâm banh tuyệt đối không...
  • Extra-dur

    Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) Tính từ ( không đổi) Acier extra-dur ) thép cực cứng
  • Extra-fin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thượng hảo hạng 1.2 Rất nhỏ Tính từ Thượng hảo hạng Liqueur extra-fine rượu mùi thượng hảo hạng...
  • Extra-fine

    Mục lục 1 Xem extra-fin Xem extra-fin
  • Extra-fort

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cực chắn, cực bền 1.2 Cực đậm, cực đặc 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Cạp viền (ở đường khâu)...
  • Extra-forte

    Mục lục 1 Xem extra-fort Xem extra-fort
  • Extra-lucide

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhìn thấu suốt Tính từ Nhìn thấu suốt
  • Extra-légal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngoài pháp chế 2 Phản nghĩa 2.1 Légal Tính từ Ngoài pháp chế Moyens extra-légaux phương tiện ngoài pháp...
  • Extra-muros

    Mục lục 1 Phó ngữ, tính ngữ 1.1 Ngoại ô, ngoại thành 1.2 Phản nghĩa Intra-muros Phó ngữ, tính ngữ Ngoại ô, ngoại thành Habiter...
  • Extra-parlementaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngoài nghị viện Tính từ Ngoài nghị viện Commission extra-parlementaire ủy ban ngoài nghị viện
  • Extra-professionnel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngoài nghề nghiệp Tính từ Ngoài nghề nghiệp Activités extra-professionnelles hoạt động ngoài nghề nghiệp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top