- Từ điển Pháp - Việt
Extra-dry
|
Tính từ
Tuyệt đối không pha ngọt (rượu sâm banh)
Danh từ giống đực
Rượu sâm banh tuyệt đối không pha ngọt
Xem thêm các từ khác
-
Extra-dur
Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) Tính từ ( không đổi) Acier extra-dur ) thép cực cứng -
Extra-fin
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thượng hảo hạng 1.2 Rất nhỏ Tính từ Thượng hảo hạng Liqueur extra-fine rượu mùi thượng hảo hạng... -
Extra-fine
Mục lục 1 Xem extra-fin Xem extra-fin -
Extra-fort
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cực chắn, cực bền 1.2 Cực đậm, cực đặc 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Cạp viền (ở đường khâu)... -
Extra-forte
Mục lục 1 Xem extra-fort Xem extra-fort -
Extra-lucide
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhìn thấu suốt Tính từ Nhìn thấu suốt -
Extra-légal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngoài pháp chế 2 Phản nghĩa 2.1 Légal Tính từ Ngoài pháp chế Moyens extra-légaux phương tiện ngoài pháp... -
Extra-muros
Mục lục 1 Phó ngữ, tính ngữ 1.1 Ngoại ô, ngoại thành 1.2 Phản nghĩa Intra-muros Phó ngữ, tính ngữ Ngoại ô, ngoại thành Habiter... -
Extra-parlementaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngoài nghị viện Tính từ Ngoài nghị viện Commission extra-parlementaire ủy ban ngoài nghị viện -
Extra-professionnel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngoài nghề nghiệp Tính từ Ngoài nghề nghiệp Activités extra-professionnelles hoạt động ngoài nghề nghiệp -
Extra-professionnelle
Mục lục 1 Xem extra-professionnel Xem extra-professionnel -
Extra-scolaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngoài nhà trường Tính từ Ngoài nhà trường -
Extra-sensible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không cảm giác được Tính từ Không cảm giác được -
Extra-sensoriel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tâm lý học) phi giác quan Tính từ (tâm lý học) phi giác quan Perception extra-sensorielle tri giác phi giác... -
Extra-sensorielle
Mục lục 1 Xem extra-sensoriel Xem extra-sensoriel -
Extra-statutaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngoài điều lệ Tính từ Ngoài điều lệ -
Extra-systole
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) ngoại tâm thu Danh từ giống cái (y học) ngoại tâm thu -
Extracteur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người rút ra, người lấy ra, người nhổ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (y học) cái gắp (dị vật ra khỏi... -
Extractible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể rút ra, có thể gắp ra Tính từ Có thể rút ra, có thể gắp ra Balle difficilement extractible đạn... -
Extractif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Để rút ra, để khai thác Tính từ Để rút ra, để khai thác Industrie extractive công nghiệp khai thác
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.