- Từ điển Pháp - Việt
Extra-parlementaire
Xem thêm các từ khác
-
Extra-professionnel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngoài nghề nghiệp Tính từ Ngoài nghề nghiệp Activités extra-professionnelles hoạt động ngoài nghề nghiệp -
Extra-professionnelle
Mục lục 1 Xem extra-professionnel Xem extra-professionnel -
Extra-scolaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngoài nhà trường Tính từ Ngoài nhà trường -
Extra-sensible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không cảm giác được Tính từ Không cảm giác được -
Extra-sensoriel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tâm lý học) phi giác quan Tính từ (tâm lý học) phi giác quan Perception extra-sensorielle tri giác phi giác... -
Extra-sensorielle
Mục lục 1 Xem extra-sensoriel Xem extra-sensoriel -
Extra-statutaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngoài điều lệ Tính từ Ngoài điều lệ -
Extra-systole
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) ngoại tâm thu Danh từ giống cái (y học) ngoại tâm thu -
Extracteur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người rút ra, người lấy ra, người nhổ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (y học) cái gắp (dị vật ra khỏi... -
Extractible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể rút ra, có thể gắp ra Tính từ Có thể rút ra, có thể gắp ra Balle difficilement extractible đạn... -
Extractif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Để rút ra, để khai thác Tính từ Để rút ra, để khai thác Industrie extractive công nghiệp khai thác -
Extraction
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự rút ra, sự lấy ra, sự gắp ra, sự nhổ 1.2 Sự khai thác 1.3 ( hóa học) sự tách, sự... -
Extractive
Mục lục 1 Xem extractif Xem extractif -
Extractrice
Mục lục 1 Xem extracteur Xem extracteur -
Extrader
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (ngoại giao) dẫn độ Ngoại động từ (ngoại giao) dẫn độ -
Extradition
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngoại giao) sự dẫn độ Danh từ giống cái (ngoại giao) sự dẫn độ -
Extrados
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) lưng vòm 1.2 Lưng cánh (máy bay) Danh từ giống đực (kiến trúc) lưng vòm Lưng... -
Extragalactique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thiên (văn học)) ngoài thiên hà 1.2 Phản nghĩa Galactique Tính từ (thiên (văn học)) ngoài thiên hà Phản... -
Extraire
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rút ra, lấy ra, gắp ra, nhổ 1.2 Khai thác 1.3 Trích 1.4 ( hóa học) chiết, chiết xuất 1.5 (toán... -
Extrait
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phần chiết; cao 1.2 Đoạn trích 1.3 ( số nhiều) văn tuyển 1.4 Bản trích lục Danh từ giống...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.