Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Extraire

Mục lục

Ngoại động từ

Rút ra, lấy ra, gắp ra, nhổ
Extraire un projectile
gắp viên đạn ra
Extraire une dent
nhổ răng
Khai thác
Extraire la houille
khai thác than đá
Trích
Extraire un passage d'un livre
trích một đoạn sách
( hóa học) chiết, chiết xuất
(toán học) khai
Extraire la racine carrée
khai phương
Phản nghĩa Ajouter. Enfermer, enfouir

Xem thêm các từ khác

  • Extrait

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phần chiết; cao 1.2 Đoạn trích 1.3 ( số nhiều) văn tuyển 1.4 Bản trích lục Danh từ giống...
  • Extrajudiciaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) ngoài tòa 1.2 Phản nghĩa Judiciaire Tính từ (luật học, pháp lý) ngoài tòa Phản...
  • Extrajudiciairement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (luật học, pháp lý) ngoài tòa Phó từ (luật học, pháp lý) ngoài tòa
  • Extranéité

    Danh từ giống cái Tính cách người ngoại quốc
  • Extraordinaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lạ lùng, khác thường 1.2 Bất thường 1.3 Đặc biệt 1.4 Phản nghĩa Banal, commun, familier, habituel, normal,...
  • Extraordinairement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Lạ lùng, khác thường, kỳ dị 1.2 Bất thường 1.3 Rất, vô cùng 1.4 Phản nghĩa Communément, ordinairement....
  • Extrapolation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phép ngoại suy Danh từ giống cái Phép ngoại suy
  • Extrapoler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Ngoại suy 1.2 Phản nghĩa Interpoler Nội động từ Ngoại suy Phản nghĩa Interpoler
  • Extravagamment

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Lố lăng, ngông cuồng Phó từ Lố lăng, ngông cuồng Vêtu extravagamment ăn mặc lố lăng
  • Extravagance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính lố lăng, tính ngông cuồng 1.2 Việc lố lăng, lời lố lăng, việc ngông cuồng, lời ngông...
  • Extravagant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lố lăng, ngông cuồng 1.2 Quá đáng 1.3 Phản nghĩa Equilibré, modéré, normal, raisonnable, sage, sensé 1.4 Danh...
  • Extravagante

    Mục lục 1 Xem extravagant Xem extravagant
  • Extravaguer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) làm điều ngông cuồng; nói lố lăng Nội động từ (từ cũ, nghĩa cũ) làm...
  • Extravasation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự trào ra Danh từ giống cái (y học) sự trào ra
  • Extravasion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái extravasation extravasation
  • Extraversion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tâm lý học) sự hướng ngoại giới 1.2 Phản nghĩa Introversion Danh từ giống cái (tâm lý...
  • Extraverti

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tâm lý học) hướng ngoại giới 1.2 Phản nghĩa Introverti 1.3 Danh từ 1.4 (tâm lý học) người hướng...
  • Extravertie

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái extraverti extraverti
  • Extremum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (toán học) cực trị Danh từ giống đực (toán học) cực trị
  • Extrinsèque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Từ bên ngoài, ngoại lai 2 Phản nghĩa 2.1 Intrinsèque Tính từ Từ bên ngoài, ngoại lai Facteur extrinsèque...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top