- Từ điển Pháp - Việt
Extrapoler
|
Nội động từ
Ngoại suy
Phản nghĩa Interpoler
Xem thêm các từ khác
-
Extravagamment
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Lố lăng, ngông cuồng Phó từ Lố lăng, ngông cuồng Vêtu extravagamment ăn mặc lố lăng -
Extravagance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính lố lăng, tính ngông cuồng 1.2 Việc lố lăng, lời lố lăng, việc ngông cuồng, lời ngông... -
Extravagant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lố lăng, ngông cuồng 1.2 Quá đáng 1.3 Phản nghĩa Equilibré, modéré, normal, raisonnable, sage, sensé 1.4 Danh... -
Extravagante
Mục lục 1 Xem extravagant Xem extravagant -
Extravaguer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) làm điều ngông cuồng; nói lố lăng Nội động từ (từ cũ, nghĩa cũ) làm... -
Extravasation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự trào ra Danh từ giống cái (y học) sự trào ra -
Extravasion
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái extravasation extravasation -
Extraversion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tâm lý học) sự hướng ngoại giới 1.2 Phản nghĩa Introversion Danh từ giống cái (tâm lý... -
Extraverti
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tâm lý học) hướng ngoại giới 1.2 Phản nghĩa Introverti 1.3 Danh từ 1.4 (tâm lý học) người hướng... -
Extravertie
Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái extraverti extraverti -
Extremum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (toán học) cực trị Danh từ giống đực (toán học) cực trị -
Extrinsèque
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Từ bên ngoài, ngoại lai 2 Phản nghĩa 2.1 Intrinsèque Tính từ Từ bên ngoài, ngoại lai Facteur extrinsèque... -
Extrinsèquement
Phó từ Ngoại lai -
Extrorse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) hướng ngoài Tính từ (thực vật học) hướng ngoài Etamine extrorse nhị hướng ngoài -
Extrospection
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tâm lý học) sự ngoại quan Danh từ giống cái (tâm lý học) sự ngoại quan -
Extroversion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự lộn ra Danh từ giống cái (y học) sự lộn ra extraversion extraversion -
Extroverti
Mục lục 1 Tính từ Tính từ extraverti extraverti -
Extrovertie
Mục lục 1 Xem extroverti Xem extroverti -
Extrudage
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực extrusion 1 1 -
Extrusif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa chất, địa lý) đùn ra Tính từ (địa chất, địa lý) đùn ra
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.