Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Extrusion

Mục lục

Danh từ giống cái

(kỹ thuật) sự ép thúc, sự ép vọt
(địa chất, địa lý) sự đùn ra

Xem thêm các từ khác

  • Extrusive

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái extrusif extrusif
  • Extrémisme

    Danh từ giống đực Chủ nghĩa cực đoan
  • Extrémiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cực đoan 2 Danh từ 2.1 Người cực đoan 3 Phản nghĩa 3.1 Modéré Tính từ Cực đoan Danh từ Người cực...
  • Extrémité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 đầu, đầu mút, cuối 1.2 Lúc cuối cùng, lúc chết 1.3 Mức cuối cùng 1.4 Hành động cực...
  • Extrême

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 �� đầu mút, cuối cùng 1.2 Cực, cực kỳ, cực đoan 1.3 Quá, quá mức 1.4 Quá khích 1.5 Trái ngược...
  • Extrême-onction

    Danh từ giống cái (tôn giáo) lễ xức dầu cuối cùng
  • Extrême-oriental

    Tính từ (thuộc) Viễn Đông
  • Extrêmement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Rất, hết sức, vô cùng 2 Phản nghĩa 2.1 Médiocrement peu Phó từ Rất, hết sức, vô cùng Extrêmement élevé...
  • Exténuant

    Tính từ Làm mệt lử Travail exténuant công việc làm mệt lử
  • Exténuation

    Danh từ giống cái Sự mệt lử, sự kiệt sức Tomber dans une grande exténuation mệt lử
  • Exténuer

    Ngoại động từ Làm mệt lử, làm kiệt sức (từ cũ, nghĩa cũ) làm bé đi, làm mỏng đi; làm giảm đi
  • Extérieur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngoài, bên ngoài, ngoại 2 Danh từ giống đực 2.1 Phía ngoài, bề ngoài; vẻ ngoài 2.2 Cái bên ngoài, thế...
  • Extérieurement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 �� ngoài; bề ngoài 2 Phản nghĩa 2.1 Intérieurement Phó từ �� ngoài; bề ngoài Phản nghĩa Intérieurement
  • Extériorité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (triết học) tính bên ngoài 1.2 Tính khách quan bên ngoài 2 Phản nghĩa 2.1 Intériorité Danh từ...
  • Extéroceptif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) nhận cảm ngoài 2 Phản nghĩa 2.1 Proprioceptif Tính từ (sinh vật học; sinh...
  • Exubérance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đầy dẫy, sự dồi dào, sự sum sê 1.2 Sự bồng bột; hành động bồng bột 2 Phản nghĩa...
  • Exubérant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 đầy dẫy, dồi dào, sum sê 1.2 Bồng bột 2 Phản nghĩa 2.1 Maigre pauvre Calme Froid muet réservé taciturne...
  • Exultation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự mừng rối rít, sự hớn hở Danh từ giống cái Sự mừng rối rít, sự hớn hở
  • Exulter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Mừng rối rít, hớn hở 1.2 Phản nghĩa Désespérer ( se), désoler ( se) Nội động từ Mừng rối...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top