Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Exulter

Mục lục

Nội động từ

Mừng rối rít, hớn hở
Phản nghĩa Désespérer ( se), désoler ( se)

Xem thêm các từ khác

  • Exutoire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) loét (nhân) tọa 1.2 (nghĩa bóng) lối thoát Danh từ giống đực (y học) loét (nhân)...
  • Exuvial

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ exuvie exuvie
  • Exuviale

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ exuvie exuvie
  • Exuvie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xác lột Danh từ giống cái Xác lột
  • Exèdre

    Danh từ giống cái (sử học) phòng tọa đàm
  • Exécrable

    Tính từ Tồi tệ Mets exécrable món ăn tồi tệ (văn học) đáng ghét, bỉ ổi
  • Exécrablement

    Phó từ Tồi tệ, rất tồi
  • Exécration

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) sự ghét cay ghét đắng; sự ghê tởm 1.2 (văn học) điều ghét cay ghét đắng; điều...
  • Exécutable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể thi hành, có thể thực hiện 2 Phản nghĩa 2.1 Impossible impraticable inexécutable irréalisable Tính...
  • Exécutant

    Danh từ Người thi hành, người thực hiện (âm nhạc) người biểu diễn
  • Exécuter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thi hành, chấp hành, thực hiện 1.2 Biểu diễn 1.3 Hành hình 1.4 (nghĩa rộng) giết 1.5 (luật...
  • Exécuteur

    Danh từ Exécuteur testamentaire+ (luật học, pháp lý) người được giao quyền thi hành di chúc exécuteur des hautes oeuvres xem oeuvre
  • Exécutif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hành pháp 2 Danh từ giống đực 2.1 Quyền hành pháp Tính từ Hành pháp Pouvoir exécutif quyền hành pháp...
  • Exécution

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thi hành, sự chấp hành, sự thực hiện, sự làm 1.2 Sự biểu diễn 1.3 Sự hành hình 1.4...
  • Exécutive

    == Xem exécutif
  • Exécutoire

    Tính từ (luật học, pháp lý) phải chấp hành, có hiệu lực Jugement exécutoire bản án phải chấp hành
  • Exécutoirement

    Phó từ để chấp hành
  • Exégèse

    Danh từ giống cái Lời chú giải Exégèse de la Bible lời chú giải Kinh thánh
  • Exégète

    Danh từ giống đực Người chú giải Người đoán mộng; người đoán thẻ
  • Exégétique

    Tính từ Chú giải Méthode exégétique phương pháp chú giải
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top