Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Fâché

Mục lục

Tính từ

Buồn; tiếc
Nous sommes fâchés de n'avoir pu l'aider
chúng tôi tiếc là đã không thể giúp đỡ anh
Giận, tức
Il a un air fâché
nó có vẻ tức giận

Phản nghĩa

Content heureux satisfait

Xem thêm các từ khác

  • Fébrilité

    bồn chồn, cuống cuồng
  • Fécond

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có khả năng) sinh sản; mắn (đẻ) 1.2 Màu mỡ, phì nhiêu 1.3 Dồi dào, phong phú, sản xuất nhiều, có...
  • Fécondité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khả năng sinh sản 1.2 Khả năng sinh đẻ nhiều, sự mắn đẻ 1.3 Tính màu mỡ, tính phì nhiêu...
  • Fédéralisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chế độ liên bang 1.2 (sử học) phong trào liên bang (Pháp, thế kỷ 18) 2 Phản nghĩa 2.1 Centralisation...
  • Fédération

    Danh từ giống cái Liên bang Liên minh, liên đoàn, liên hiệp Fédération de football liên đoàn bóng đá
  • Féliciter

    thưởng
  • Félicité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 đại hạnh phúc 2 Phản nghĩa 2.1 Infécilité infortune malheur affliction calamité douleur peine tourment...
  • Féminiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nữ hóa 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) cho (một từ) là thuộc giống cái 2 Phản nghĩa 2.1 Masculiniser...
  • Féroce

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hung dữ 1.2 Dữ tợn, tàn bạo 1.3 Hắc, bất nhẫn 1.4 Dữ dội, ghê gớm 2 Phản nghĩa 2.1 Apprivoisé Bon...
  • G

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 G 1.2 (khoa đo lường) gam (ký hiệu) 1.3 (ký) gia tốc trọng lực (ký hiệu) 1.4 ( G) (vật lý...
  • Ga

    Mục lục 1 ( hóa học) gali (ký hiệu) ( hóa học) gali (ký hiệu)
  • Gabardine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vải gabađin 1.2 Áo đi mưa (bằng) gabađin Danh từ giống cái Vải gabađin Áo đi mưa (bằng)...
  • Gabare

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuyền chở hàng; xuồng bốc dỡ hàng 1.2 Lưỡi thuyền (đánh cá) Danh từ giống cái Thuyền...
  • Gabaret

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lưới thuyền nhỏ (đánh cá) Danh từ giống đực Lưới thuyền nhỏ (đánh cá)
  • Gabariage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (kỹ thuật) 1.1 Sự sản xuất dưỡng, sự sản xuất mẫu 1.2 Sự so mẫu Danh từ giống đực...
  • Gabarier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ thuyền chở hàng 1.2 Người lái thuyền chở hàng Danh từ giống đực Chủ thuyền chở...
  • Gabarit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) dưỡng, mẫu 1.2 Dụng cụ kiểm tra kích thước 1.3 Khổ, cỡ Danh từ giống đực...
  • Gabarit-obstacle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đường sắt) khung giới hạn, khổ gầm Danh từ giống đực (đường sắt) khung giới hạn,...
  • Gabarre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái gabare gabare
  • Gabarrier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực gabarier gabarier
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top