Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Féroce

Mục lục

Tính từ

Hung dữ
Le tigre est une bête féroce
hổ là một con vật hung dữ
Dữ tợn, tàn bạo
Un homme féroce
con người tàn bạo
Regard féroce
cái nhìn dữ tợn
Hắc, bất nhẫn
Examinateur féroce
giám khảo hắc
Dữ dội, ghê gớm
Faim féroce
cơn đói ghê gớm
il n'est pas très féroce
(thân mật) nó không có nhiều khả năng; nó xoàng thôi

Phản nghĩa

Apprivoisé Bon doux inoffensif [[]]

Xem thêm các từ khác

  • G

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 G 1.2 (khoa đo lường) gam (ký hiệu) 1.3 (ký) gia tốc trọng lực (ký hiệu) 1.4 ( G) (vật lý...
  • Ga

    Mục lục 1 ( hóa học) gali (ký hiệu) ( hóa học) gali (ký hiệu)
  • Gabardine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vải gabađin 1.2 Áo đi mưa (bằng) gabađin Danh từ giống cái Vải gabađin Áo đi mưa (bằng)...
  • Gabare

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuyền chở hàng; xuồng bốc dỡ hàng 1.2 Lưỡi thuyền (đánh cá) Danh từ giống cái Thuyền...
  • Gabaret

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lưới thuyền nhỏ (đánh cá) Danh từ giống đực Lưới thuyền nhỏ (đánh cá)
  • Gabariage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (kỹ thuật) 1.1 Sự sản xuất dưỡng, sự sản xuất mẫu 1.2 Sự so mẫu Danh từ giống đực...
  • Gabarier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ thuyền chở hàng 1.2 Người lái thuyền chở hàng Danh từ giống đực Chủ thuyền chở...
  • Gabarit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) dưỡng, mẫu 1.2 Dụng cụ kiểm tra kích thước 1.3 Khổ, cỡ Danh từ giống đực...
  • Gabarit-obstacle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đường sắt) khung giới hạn, khổ gầm Danh từ giống đực (đường sắt) khung giới hạn,...
  • Gabarre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái gabare gabare
  • Gabarrier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực gabarier gabarier
  • Gabbro

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) gabro Danh từ giống đực (khoáng vật học) gabro
  • Gabegie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) sự quản lý lộn xộn; sự lãng phí 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) sự gian dối; điều...
  • Gabelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái (sử học) 1.1 Thuế muối 1.2 Sở thuế muối Danh từ giống cái (sử học) Thuế muối Sở thuế...
  • Gabelou

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nghĩa xấu) nhân viên thuế quan; nhân viên sở thuế Danh từ giống đực (nghĩa xấu) nhân...
  • Gabie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái hune hune
  • Gabier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) thủy thủ điều phối 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) thủy thủ phụ trách dây dợ Danh...
  • Gabion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) sọt đất công sự Danh từ giống đực (sử học) sọt đất công sự
  • Gabionnade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) công sự sọt đất Danh từ giống cái (sử học) công sự sọt đất
  • Gabionnage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) sự đặt công sự sọt đất Danh từ giống đực (sử học) sự đặt công sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top