Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Façade

Xem thêm các từ khác

  • Façonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đẽo thành hình, tạc thành hình 1.2 Gia công 1.3 (nông nghiệp) cày bừa 1.4 (nghĩa bóng) Đào luyện,...
  • Fe

    Mục lục 1 ( hóa học) sắt (ký hiệu) ( hóa học) sắt (ký hiệu)
  • Februalia

    Mục lục 1 Xem fébruales Xem fébruales
  • Fedayin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Du kích Pa-le-xtin Danh từ giống đực không đổi Du kích Pa-le-xtin
  • Feed-back

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Phản liên (điều khiển học) Danh từ giống đực không đổi Phản liên (điều...
  • Feeder

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) fiđe Danh từ giống đực (kỹ thuật) fiđe
  • Feignant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thông tục) lười biếng 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thông tục) đồ lười 1.4 Phản nghĩa B‰cheur,...
  • Feignante

    Mục lục 1 Xem feignant Xem feignant
  • Feindre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vờ, giả đò 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) bịa ra, bịa đặt ra Ngoại động từ Vờ, giả đò Feindre...
  • Feint

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giả vờ, giả dối 1.2 Giả, làm giả 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) bịa đặt 1.4 Phản nghĩa Réel. Authentique....
  • Feinte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thể dục thể thao) động tác giả (để đánh lừa đối phương) 1.2 (thân mật) vố đánh...
  • Feinter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thể dục thể thao) làm động tác giả 1.2 Ngoại động từ 1.3 (thể dục thể thao) lừa (đối...
  • Feinteur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thể dục thể thao) khéo chơi động tác giả 1.2 (nghĩa bóng) khéo vờ, khéo lừa 1.3 Danh từ giống đực...
  • Feinteuse

    Mục lục 1 Xem feinteur Xem feinteur
  • Feintise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự giả vờ; thói giả vờ Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) sự giả...
  • Feldspath

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) fenspat Danh từ giống đực (khoáng vật học) fenspat
  • Feldspathiforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (khoáng vật học) (có) dạng fenspat Tính từ (khoáng vật học) (có) dạng fenspat
  • Feldspathique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (khoáng vật học) chứa fenspat Tính từ (khoáng vật học) chứa fenspat
  • Feldspathisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) sự fenspat hóa Danh từ giống cái (khoáng vật học) sự fenspat hóa
  • Feldwebel

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thượng sĩ, quản ( Đức) Danh từ giống đực Thượng sĩ, quản ( Đức)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top