- Từ điển Pháp - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Fabrication
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chế tạo 1.2 Việc phao đồn, việc bịa đặt Danh từ giống cái Sự chế tạo De fabrication... -
Fabricatrice
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái fabricateur fabricateur -
Fabricien
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ủy viên ban quản lý tài sản nhà thờ Danh từ giống đực Ủy viên ban quản lý tài sản... -
Fabrique
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xưởng 1.2 Sự bịa đặt 1.3 (tôn giáo) tài sản nhà thờ; ban quản lý tài sản nhà thờ Danh... -
Fabriquer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm ra, chế tạo 1.2 Bịa, đặt bày 1.3 (thông tục) làm Ngoại động từ Làm ra, chế tạo Fabriquer... -
Fabulateur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay bịa chuyện 1.2 Danh từ 1.3 Kẻ hay bịa chuyện Tính từ Hay bịa chuyện Danh từ Kẻ hay bịa chuyện -
Fabulation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lối đặt chuyện theo trí tưởng tượng 1.2 (y học) chứng bịa chuyện Danh từ giống cái... -
Fabulatrice
Mục lục 1 Xem fabulateur Xem fabulateur -
Fabuler
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Bịa chuyện Nội động từ Bịa chuyện -
Fabuleuse
Mục lục 1 Xem fabuleux Xem fabuleux -
Fabuleusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Phi thường, quá sức tưởng tượng Phó từ Phi thường, quá sức tưởng tượng Un peuple fabuleusement héro…que... -
Fabuleux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hoang đường 1.2 Phi thường, quá mức; rất lớn 1.3 Phản nghĩa Certain, exact, historique, réel, vrai; commun,... -
Fabuliste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà ngụ ngôn Danh từ Nhà ngụ ngôn La Fontaine est un grand fabuliste La Phông-ten là một nhà ngụ ngôn lớn -
Fac-similer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chụp lại; sao phóng Ngoại động từ Chụp lại; sao phóng -
Face
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mặt 1.2 Mặt phải, mặt ngửa (của đồng tiền, huy chương) 1.3 Phản nghĩa Derrière, dos. Pile,... -
Facellite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) faxelit Danh từ giống cái (khoáng vật học) faxelit -
Facette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mặt nhỏ, mặt 1.2 (động vật học) ô mắt Danh từ giống cái Mặt nhỏ, mặt Les facettes d\'un... -
Facetter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gọt thành nhiều mặt (kim cương) Ngoại động từ Gọt thành nhiều mặt (kim cương) -
Facial
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem face I Tính từ Xem face I Nerf facial dây thần kinh mặt Angle facial góc mặt -
Faciale
Mục lục 1 Xem facial Xem facial
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.