- Từ điển Pháp - Việt
Fac-similer
Xem thêm các từ khác
-
Face
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mặt 1.2 Mặt phải, mặt ngửa (của đồng tiền, huy chương) 1.3 Phản nghĩa Derrière, dos. Pile,... -
Facellite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) faxelit Danh từ giống cái (khoáng vật học) faxelit -
Facette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mặt nhỏ, mặt 1.2 (động vật học) ô mắt Danh từ giống cái Mặt nhỏ, mặt Les facettes d\'un... -
Facetter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gọt thành nhiều mặt (kim cương) Ngoại động từ Gọt thành nhiều mặt (kim cương) -
Facial
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem face I Tính từ Xem face I Nerf facial dây thần kinh mặt Angle facial góc mặt -
Faciale
Mục lục 1 Xem facial Xem facial -
Facile
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dễ, dễ dàng 1.2 Dễ dãi 1.3 Nhẹ nhàng, tự nhiên 1.4 (nghĩa xấu) tầm thường 1.5 Phản nghĩa Difficile,... -
Facilement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Dễ dàng 1.2 Phản nghĩa Difficilement Phó từ Dễ dàng Cela ne va pas si facilement! việc ấy không dễ dàng... -
Facilitation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự làm cho dễ dàng Danh từ giống cái Sự làm cho dễ dàng -
Faciliter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho dễ dàng, tạo điều kiện dễ dàng cho 1.2 Phản nghĩa Compliquer, empêcher, entraver Ngoại... -
Facilité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự dễ dàng 1.2 Sự tự nhiên, sự bình dị; sự hoạt bát 1.3 Sự dễ dãi, sự dễ tính 1.4... -
Faconde
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thường nghĩa xấu) tài nói bẻm 1.2 Phản nghĩa Mutisme, silence. Concision Danh từ giống cái... -
Factage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự giao hàng tận nơi; sự chuyển hàng về kho 1.2 Phí tổn chuyển hàng 1.3 Sự phát thư tín... -
Facteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhân tố 1.2 (toán học) thừa số, nhân tử 1.3 (vật lý) học hệ số 1.4 Người phát thư... -
Factice
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giả, nhân tạo 1.2 Giả tạo, không tự nhiên 1.3 Phản nghĩa Naturel, réel, sincère, vrai 2 Danh từ giống... -
Facticement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Giả tạo Phó từ Giả tạo -
Factieuse
Mục lục 1 Xem factieux Xem factieux -
Factieusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Phiến loạn Phó từ Phiến loạn -
Factieux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phiến loạn 1.2 Phản nghĩa Fidèle, obéissant 1.3 Danh từ 1.4 Kẻ phiến loạn Tính từ Phiến loạn Ligue... -
Faction
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (quân sự) việc canh gác 1.2 Sự chờ đợi lâu, sự chầu chực 1.3 Bọn phiến loạn Danh từ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.