Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Face

Mục lục

Danh từ giống cái

Mặt
Détourner la face
ngoảnh mặt
Se cacher la face
che mặt
La face de l'eau
(văn học) mặt nước
Les faces d'un diamant
các mặt của viên kim cương
Face supérieure d'une feuille
(thực vật học) mặt trên lá
Les faces d'un prisme
(toán học) các mặt của hình lăng trụ
Examiner une question sous toutes ses faces
xem xét một vấn đề trên mọi mặt
Changer la face du monde
thay đổi bộ mặt thế giới
Mặt phải, mặt ngửa (của đồng tiền, huy chương)
à la face de
ngay trước mặt của
avoir deux faces avoir plusieurs faces être à deux faces être à plusieurs faces
hai lòng hai dạ
de face
nhìn trước mặt
Portrait de face
nhìn ra phía mặt
Choisir au théâtre une loge de face
�� đi xem chọn lô nhìn ra sân khấu
en face
thẳng vào mặt
Regarder quelqu'un en face
�� nhìn thẳng vào mặt ai
en face
đứng trước; trước mặt
En face de l'ennemi
�� trước mặt kẻ thù
La maison d'en face
�� ngôi nhà trước mặt
en face du danger
đứng trước nguy hiểm
face à face
mặt đối mặt
face contre terre
cúi gằm xuống
faire face
face
Faire face à quelqu'un
�� đối diện với ai
Faire face à une dépense
�� đài thọ một món chi phí
Faire face au danger
�� đương đầu với nguy nan
perdre la face
bẽ mặt, mất thể diện
sauver la face
giữ thể diện
Phản nghĩa Derrière, dos. Pile, revers. Envers, opposé, rebours

Xem thêm các từ khác

  • Facellite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) faxelit Danh từ giống cái (khoáng vật học) faxelit
  • Facette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mặt nhỏ, mặt 1.2 (động vật học) ô mắt Danh từ giống cái Mặt nhỏ, mặt Les facettes d\'un...
  • Facetter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gọt thành nhiều mặt (kim cương) Ngoại động từ Gọt thành nhiều mặt (kim cương)
  • Facial

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem face I Tính từ Xem face I Nerf facial dây thần kinh mặt Angle facial góc mặt
  • Faciale

    Mục lục 1 Xem facial Xem facial
  • Facile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dễ, dễ dàng 1.2 Dễ dãi 1.3 Nhẹ nhàng, tự nhiên 1.4 (nghĩa xấu) tầm thường 1.5 Phản nghĩa Difficile,...
  • Facilement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Dễ dàng 1.2 Phản nghĩa Difficilement Phó từ Dễ dàng Cela ne va pas si facilement! việc ấy không dễ dàng...
  • Facilitation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự làm cho dễ dàng Danh từ giống cái Sự làm cho dễ dàng
  • Faciliter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho dễ dàng, tạo điều kiện dễ dàng cho 1.2 Phản nghĩa Compliquer, empêcher, entraver Ngoại...
  • Facilité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự dễ dàng 1.2 Sự tự nhiên, sự bình dị; sự hoạt bát 1.3 Sự dễ dãi, sự dễ tính 1.4...
  • Faconde

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thường nghĩa xấu) tài nói bẻm 1.2 Phản nghĩa Mutisme, silence. Concision Danh từ giống cái...
  • Factage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự giao hàng tận nơi; sự chuyển hàng về kho 1.2 Phí tổn chuyển hàng 1.3 Sự phát thư tín...
  • Facteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhân tố 1.2 (toán học) thừa số, nhân tử 1.3 (vật lý) học hệ số 1.4 Người phát thư...
  • Factice

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giả, nhân tạo 1.2 Giả tạo, không tự nhiên 1.3 Phản nghĩa Naturel, réel, sincère, vrai 2 Danh từ giống...
  • Facticement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Giả tạo Phó từ Giả tạo
  • Factieuse

    Mục lục 1 Xem factieux Xem factieux
  • Factieusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Phiến loạn Phó từ Phiến loạn
  • Factieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phiến loạn 1.2 Phản nghĩa Fidèle, obéissant 1.3 Danh từ 1.4 Kẻ phiến loạn Tính từ Phiến loạn Ligue...
  • Faction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (quân sự) việc canh gác 1.2 Sự chờ đợi lâu, sự chầu chực 1.3 Bọn phiến loạn Danh từ...
  • Factionnaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự) lính gác Danh từ giống đực (quân sự) lính gác
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top