Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Facteur

Mục lục

Danh từ giống đực

Nhân tố
Facteur moral
nhân tố tinh thần
(toán học) thừa số, nhân tử
(vật lý) học hệ số
Facteur de sécurité
hệ số an toàn
Facteur de compressibilité
hệ số nén
Facteur d'équilibre
hệ số cân bằng
Facteur de régulation
hệ số điều chỉnh
Facteur exponentiel
hệ số mũ
Facteur d'utilisation
hệ số sử dụng
Người phát thư
(đường sắt) nhân viên chuyển hàng
(từ cũ; nghĩa cũ) thợ đàn
Facteur de pianos
thợ pianô

Xem thêm các từ khác

  • Factice

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giả, nhân tạo 1.2 Giả tạo, không tự nhiên 1.3 Phản nghĩa Naturel, réel, sincère, vrai 2 Danh từ giống...
  • Facticement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Giả tạo Phó từ Giả tạo
  • Factieuse

    Mục lục 1 Xem factieux Xem factieux
  • Factieusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Phiến loạn Phó từ Phiến loạn
  • Factieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phiến loạn 1.2 Phản nghĩa Fidèle, obéissant 1.3 Danh từ 1.4 Kẻ phiến loạn Tính từ Phiến loạn Ligue...
  • Faction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (quân sự) việc canh gác 1.2 Sự chờ đợi lâu, sự chầu chực 1.3 Bọn phiến loạn Danh từ...
  • Factionnaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự) lính gác Danh từ giống đực (quân sự) lính gác
  • Factitif

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) hành cách 1.2 Tính từ 1.3 Xem ( danh từ giống đực) Danh từ giống đực...
  • Factorerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thương điếm Danh từ giống cái Thương điếm
  • Factoriel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (toán học) giai thừa Tính từ facteur facteur Danh từ giống cái (toán học) giai...
  • Factorielle

    Mục lục 1 Xem factoriel Xem factoriel
  • Factorisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (toán học) sự nhân tử hóa Danh từ giống cái (toán học) sự nhân tử hóa
  • Factotum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người quản gia Danh từ giống đực Người quản gia
  • Factum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bài công kích Danh từ giống đực Bài công kích
  • Facturation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự lập hóa đơn 1.2 Phòng hóa đơn Danh từ giống cái Sự lập hóa đơn Phòng hóa đơn
  • Facture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cách cấu tạo 1.2 Sự chế tạo nhạc khí 1.3 Hóa đơn, đơn hàng Danh từ giống cái Cách cấu...
  • Facturer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lập hóa đơn Ngoại động từ Lập hóa đơn
  • Facturier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người lập hóa đơn Danh từ Người lập hóa đơn
  • Facule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thiên (văn học)) vệt sáng (ở mặt trời) Danh từ giống cái (thiên (văn học)) vệt sáng...
  • Facultatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tùy ý, không bắt buộc 1.2 Phản nghĩa Forcé, obligatoire Tính từ Tùy ý, không bắt buộc Epreuve facultative...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top