Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Faction

Mục lục

Danh từ giống cái

(quân sự) việc canh gác
Être en faction
đứng canh gác
Sự chờ đợi lâu, sự chầu chực
Bọn phiến loạn

Xem thêm các từ khác

  • Factionnaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự) lính gác Danh từ giống đực (quân sự) lính gác
  • Factitif

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) hành cách 1.2 Tính từ 1.3 Xem ( danh từ giống đực) Danh từ giống đực...
  • Factorerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thương điếm Danh từ giống cái Thương điếm
  • Factoriel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (toán học) giai thừa Tính từ facteur facteur Danh từ giống cái (toán học) giai...
  • Factorielle

    Mục lục 1 Xem factoriel Xem factoriel
  • Factorisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (toán học) sự nhân tử hóa Danh từ giống cái (toán học) sự nhân tử hóa
  • Factotum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người quản gia Danh từ giống đực Người quản gia
  • Factum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bài công kích Danh từ giống đực Bài công kích
  • Facturation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự lập hóa đơn 1.2 Phòng hóa đơn Danh từ giống cái Sự lập hóa đơn Phòng hóa đơn
  • Facture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cách cấu tạo 1.2 Sự chế tạo nhạc khí 1.3 Hóa đơn, đơn hàng Danh từ giống cái Cách cấu...
  • Facturer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lập hóa đơn Ngoại động từ Lập hóa đơn
  • Facturier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người lập hóa đơn Danh từ Người lập hóa đơn
  • Facule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thiên (văn học)) vệt sáng (ở mặt trời) Danh từ giống cái (thiên (văn học)) vệt sáng...
  • Facultatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tùy ý, không bắt buộc 1.2 Phản nghĩa Forcé, obligatoire Tính từ Tùy ý, không bắt buộc Epreuve facultative...
  • Facultative

    Mục lục 1 Xem facultatif Xem facultatif
  • Facultativement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tùy ý, không bắt buộc Phó từ Tùy ý, không bắt buộc
  • Fada

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (tiếng địa phương) người tàng tàng 1.2 Tính từ 1.3 (tiếng địa phương) tàng tàng, hơi điên Danh từ...
  • Fadaise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lời đùa nhảm 1.2 Điều vô vị Danh từ giống cái Lời đùa nhảm Dire des fadaises thốt ra...
  • Fadasse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) quá nhạt nhẽo, vô vị Tính từ (thân mật) quá nhạt nhẽo, vô vị Sauce fadasse nước xốt...
  • Fadasserie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) tính nhạt nhẽo, tính vô vị Danh từ giống cái (thân mật) tính nhạt nhẽo, tính...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top