- Từ điển Pháp - Việt
Factitif
|
Danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) hành cách
Tính từ
Xem ( danh từ giống đực)
Xem thêm các từ khác
-
Factorerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thương điếm Danh từ giống cái Thương điếm -
Factoriel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (toán học) giai thừa Tính từ facteur facteur Danh từ giống cái (toán học) giai... -
Factorielle
Mục lục 1 Xem factoriel Xem factoriel -
Factorisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (toán học) sự nhân tử hóa Danh từ giống cái (toán học) sự nhân tử hóa -
Factotum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người quản gia Danh từ giống đực Người quản gia -
Factum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bài công kích Danh từ giống đực Bài công kích -
Facturation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự lập hóa đơn 1.2 Phòng hóa đơn Danh từ giống cái Sự lập hóa đơn Phòng hóa đơn -
Facture
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cách cấu tạo 1.2 Sự chế tạo nhạc khí 1.3 Hóa đơn, đơn hàng Danh từ giống cái Cách cấu... -
Facturer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lập hóa đơn Ngoại động từ Lập hóa đơn -
Facturier
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người lập hóa đơn Danh từ Người lập hóa đơn -
Facule
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thiên (văn học)) vệt sáng (ở mặt trời) Danh từ giống cái (thiên (văn học)) vệt sáng... -
Facultatif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tùy ý, không bắt buộc 1.2 Phản nghĩa Forcé, obligatoire Tính từ Tùy ý, không bắt buộc Epreuve facultative... -
Facultative
Mục lục 1 Xem facultatif Xem facultatif -
Facultativement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tùy ý, không bắt buộc Phó từ Tùy ý, không bắt buộc -
Fada
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (tiếng địa phương) người tàng tàng 1.2 Tính từ 1.3 (tiếng địa phương) tàng tàng, hơi điên Danh từ... -
Fadaise
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lời đùa nhảm 1.2 Điều vô vị Danh từ giống cái Lời đùa nhảm Dire des fadaises thốt ra... -
Fadasse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) quá nhạt nhẽo, vô vị Tính từ (thân mật) quá nhạt nhẽo, vô vị Sauce fadasse nước xốt... -
Fadasserie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) tính nhạt nhẽo, tính vô vị Danh từ giống cái (thân mật) tính nhạt nhẽo, tính... -
Fade
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhạt 1.2 Phản nghĩa Assaisonné, épicé. Relevé, savoureux. Brillant, excitant, intéressant. Piquant, vif, vivant... -
Fadement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Nhạt nhẽo, vô vị Phó từ Nhạt nhẽo, vô vị
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.