Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Fadaise

Mục lục

Danh từ giống cái

Lời đùa nhảm
Dire des fadaises
thốt ra những lời đùa nhảm
Điều vô vị
Personne n'attache d'importance à ces fadaises
không ai cho những điều vô vị đó là quan trọng

Xem thêm các từ khác

  • Fadasse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) quá nhạt nhẽo, vô vị Tính từ (thân mật) quá nhạt nhẽo, vô vị Sauce fadasse nước xốt...
  • Fadasserie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) tính nhạt nhẽo, tính vô vị Danh từ giống cái (thân mật) tính nhạt nhẽo, tính...
  • Fade

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhạt 1.2 Phản nghĩa Assaisonné, épicé. Relevé, savoureux. Brillant, excitant, intéressant. Piquant, vif, vivant...
  • Fadement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Nhạt nhẽo, vô vị Phó từ Nhạt nhẽo, vô vị
  • Fadet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) thầy phù thủy 1.2 Con ma Danh từ giống đực (tiếng địa phương) thầy...
  • Fadeur

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính nhạt nhẽo 1.2 ( số nhiều) lời nhạt nhẽo, lời vô duyên 1.3 Phản nghĩa Mordant, piquant,...
  • Fading

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( rađiô) sự nhụt, fađin Danh từ giống đực ( rađiô) sự nhụt, fađin
  • Fado

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dân ca ( Bồ Đào Nha) Danh từ giống đực Dân ca ( Bồ Đào Nha)
  • Fafiot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) giấy bạc Danh từ giống đực (tiếng lóng, biệt ngữ) giấy bạc
  • Fagales

    Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều 1.1 (thực vật học) bộ sồi dẻ Danh từ giống cái số nhiều (thực vật học) bộ...
  • Fagne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) đầm lầy [ở [đỉnh đồi Danh từ giống cái (tiếng địa phương) đầm...
  • Fagopyrisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thú y học) sự ngộ độc mạch ba góc Danh từ giống đực (thú y học) sự ngộ độc mạch...
  • Fagopyrum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây mạch ba góc Danh từ giống đực (thực vật học) cây mạch ba góc
  • Fagot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bó củi 1.2 (tiếng lóng, biệt ngữ) sinh viên lâm nghiệp 1.3 (tiếng lóng, biệt ngữ) tù khổ...
  • Fagotage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ăn mặc lôi thôi 1.2 (thân mật) việc làm cẩu thả 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) sự bó củi...
  • Fagoter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bó Ngoại động từ Bó Fagoter du bois =Fille fagotée cô con gái ăn mặc lôi thôi
  • Fagotier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người đốn củi Danh từ Người đốn củi
  • Fagotin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bó đóm Danh từ giống đực Bó đóm
  • Fagoue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lá lách lợn Danh từ giống cái Lá lách lợn
  • Fagus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây sồi rừng Danh từ giống đực (thực vật học) cây sồi rừng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top