- Từ điển Pháp - Việt
Fadasserie
|
Danh từ giống cái
(thân mật) tính nhạt nhẽo, tính vô vị
Xem thêm các từ khác
-
Fade
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhạt 1.2 Phản nghĩa Assaisonné, épicé. Relevé, savoureux. Brillant, excitant, intéressant. Piquant, vif, vivant... -
Fadement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Nhạt nhẽo, vô vị Phó từ Nhạt nhẽo, vô vị -
Fadet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) thầy phù thủy 1.2 Con ma Danh từ giống đực (tiếng địa phương) thầy... -
Fadeur
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính nhạt nhẽo 1.2 ( số nhiều) lời nhạt nhẽo, lời vô duyên 1.3 Phản nghĩa Mordant, piquant,... -
Fading
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( rađiô) sự nhụt, fađin Danh từ giống đực ( rađiô) sự nhụt, fađin -
Fado
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dân ca ( Bồ Đào Nha) Danh từ giống đực Dân ca ( Bồ Đào Nha) -
Fafiot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) giấy bạc Danh từ giống đực (tiếng lóng, biệt ngữ) giấy bạc -
Fagales
Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều 1.1 (thực vật học) bộ sồi dẻ Danh từ giống cái số nhiều (thực vật học) bộ... -
Fagne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) đầm lầy [ở [đỉnh đồi Danh từ giống cái (tiếng địa phương) đầm... -
Fagopyrisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thú y học) sự ngộ độc mạch ba góc Danh từ giống đực (thú y học) sự ngộ độc mạch... -
Fagopyrum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây mạch ba góc Danh từ giống đực (thực vật học) cây mạch ba góc -
Fagot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bó củi 1.2 (tiếng lóng, biệt ngữ) sinh viên lâm nghiệp 1.3 (tiếng lóng, biệt ngữ) tù khổ... -
Fagotage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ăn mặc lôi thôi 1.2 (thân mật) việc làm cẩu thả 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) sự bó củi... -
Fagoter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bó Ngoại động từ Bó Fagoter du bois =Fille fagotée cô con gái ăn mặc lôi thôi -
Fagotier
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người đốn củi Danh từ Người đốn củi -
Fagotin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bó đóm Danh từ giống đực Bó đóm -
Fagoue
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lá lách lợn Danh từ giống cái Lá lách lợn -
Fagus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây sồi rừng Danh từ giống đực (thực vật học) cây sồi rừng -
Fahlerz
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) faleczơ Danh từ giống đực (khoáng vật học) faleczơ -
Fahlunite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) falunit Danh từ giống cái (khoáng vật học) falunit
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.