- Từ điển Pháp - Việt
Fafiot
|
Danh từ giống đực
(tiếng lóng, biệt ngữ) giấy bạc
Xem thêm các từ khác
-
Fagales
Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều 1.1 (thực vật học) bộ sồi dẻ Danh từ giống cái số nhiều (thực vật học) bộ... -
Fagne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) đầm lầy [ở [đỉnh đồi Danh từ giống cái (tiếng địa phương) đầm... -
Fagopyrisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thú y học) sự ngộ độc mạch ba góc Danh từ giống đực (thú y học) sự ngộ độc mạch... -
Fagopyrum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây mạch ba góc Danh từ giống đực (thực vật học) cây mạch ba góc -
Fagot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bó củi 1.2 (tiếng lóng, biệt ngữ) sinh viên lâm nghiệp 1.3 (tiếng lóng, biệt ngữ) tù khổ... -
Fagotage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ăn mặc lôi thôi 1.2 (thân mật) việc làm cẩu thả 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) sự bó củi... -
Fagoter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bó Ngoại động từ Bó Fagoter du bois =Fille fagotée cô con gái ăn mặc lôi thôi -
Fagotier
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người đốn củi Danh từ Người đốn củi -
Fagotin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bó đóm Danh từ giống đực Bó đóm -
Fagoue
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lá lách lợn Danh từ giống cái Lá lách lợn -
Fagus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây sồi rừng Danh từ giống đực (thực vật học) cây sồi rừng -
Fahlerz
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) faleczơ Danh từ giống đực (khoáng vật học) faleczơ -
Fahlunite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) falunit Danh từ giống cái (khoáng vật học) falunit -
Faiblage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nhẹ cân (của tiền đúc) Danh từ giống đực Sự nhẹ cân (của tiền đúc) -
Faiblard
Mục lục 1 Tính từ (thân mật) 1.1 Hơi yếu 1.2 Hơi đuối Tính từ (thân mật) Hơi yếu Se sentir faiblard cảm thấy hơi yếu Hơi... -
Faiblarde
Mục lục 1 Xem faiblard Xem faiblard -
Faible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Yếu 1.2 Không chắc, không bền 1.3 Nhu nhược, thiếu nghị lực 1.4 Không vững, đuối 1.5 Không kiên cố... -
Faiblement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Yếu, yếu ớt 1.2 Ít, ít ỏi 1.3 Phản nghĩa Fortement, énergiquement, puissamment, vigoureusement. Beaucoup, très... -
Faiblesse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự yếu đuối 1.2 Sự yếu, sự mờ nhạt, sự thoang thoảng 1.3 Sự kém vững chãi, sự đuối,... -
Faiblir
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Yếu đi, giảm đi, kém đi 1.2 Phản nghĩa Fortifier ( se), relever ( se), renforcer ( se). Affermir ( s\'),...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.