Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Faiblesse

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự yếu đuối
Faiblesse de constitution
thể tạng yếu đuối
Sự yếu, sự mờ nhạt, sự thoang thoảng
Faiblesse de la vue
sự yếu thị lực
Faiblesse d'une odeur
mùi thoang thoảng
Sự kém vững chãi, sự đuối, sự kém cỏi
Faiblesse d'un pont
sự kém vững chãi của một cái cầu
Faiblesse d'esprit
tinh thần kém cỏi
Sự nhu nhược
Nhược điểm, điểm yếu
Sự ít ỏi
Faiblesse d'une somme
món tiền ít ỏi
Sự học kém
Elève d'une grande faiblesse en histoire
học sinh học rất kém về sử
Tính dễ xiêu lòng (của phụ nữ)
Sở thích
Avoir de la faiblesse pour
có sở thích đối với, thích (cái gì)
Sự ngất đi, sự xỉu đi
Phản nghĩa Force, vigueur. Puissance, supériorité. Talent, valeur. Energie, fermeté, volonté. Qualité, vertu

Xem thêm các từ khác

  • Faiblir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Yếu đi, giảm đi, kém đi 1.2 Phản nghĩa Fortifier ( se), relever ( se), renforcer ( se). Affermir ( s\'),...
  • Faiblissant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đang yếu đi, yếu dần đi Tính từ Đang yếu đi, yếu dần đi Voix faiblissante giọng nói yếu dần đi
  • Faiblissante

    Mục lục 1 Xem faiblissant Xem faiblissant
  • Faillance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm) sự thiếu Danh từ giống cái (từ hiếm) sự thiếu Par faillance de coeur vì thiếu...
  • Faille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa lý; địa chất) phay 1.2 Chỗ rạn nứt; điểm yếu 1.3 Lụa phay Danh từ giống cái (địa...
  • Failli

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người vỡ nợ, người phá sản 1.2 Tính từ 1.3 Vỡ nợ, phá sản Danh từ Người vỡ nợ, người phá...
  • Faillibilité

    Danh từ giống cái Khả năng nhầm lẫn, khả năng sai lầm
  • Faillible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể nhầm lẫn, có thể sai lầm 1.2 Phản nghĩa Infaillible Tính từ Có thể nhầm lẫn, có thể sai...
  • Faillie

    Mục lục 1 Xem failli Xem failli
  • Faillir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Toan, suýt 1.2 (hẹn) không giữ (lời hứa) 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) nhầm lẫn, lỗi lầm 1.4 (từ...
  • Faillite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự vỡ nợ, sự phá sản 1.2 (nghĩa bóng) sự thất bại, sự suy sụp 1.3 Phản nghĩa Prospérité,...
  • Faim

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đói 1.2 Nạn đói kém 1.3 (nghĩa bóng) sự thèm thuồng, sự khao khát 2 Phản nghĩa Anorexie,...
  • Faim-calle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) cơn đói ngấu (của ngựa) Danh từ giống cái (từ cũ; nghĩa cũ) cơn đói...
  • Faim-valle

    Mục lục 1 Xem faim-calle Xem faim-calle
  • Faine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quả sồi rừng Danh từ giống cái Quả sồi rừng
  • Fainéant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lười biếng 2 Danh từ giống đực 2.1 Kẻ lười biếng, kẻ ăn không ngồi rồi 3 Phản nghĩa 3.1 Actif...
  • Fair-play

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) lối chơi ngay thẳng 2 Tính từ 2.1 (thể dục thể thao) chơi ngay thẳng...
  • Faire

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm 1.2 Tạo ra, sinh ra 1.3 Ăn, lấy 1.4 (nông nghiệp) trồng 1.5 (thân mật) xoáy 1.6 Làm thành,...
  • Faire-part

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Giấy báo Danh từ giống đực ( không đổi) Giấy báo Faire-part de mariage giấy...
  • Faire-valoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Chế độ canh tác Danh từ giống đực ( không đổi) Chế độ canh tác Faire-valoir...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top