- Từ điển Pháp - Việt
Faiblir
|
Nội động từ
Yếu đi, giảm đi, kém đi
Phản nghĩa Fortifier ( se), relever ( se), renforcer ( se). Affermir ( s'), durcir ( se). Résister
Xem thêm các từ khác
-
Faiblissant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đang yếu đi, yếu dần đi Tính từ Đang yếu đi, yếu dần đi Voix faiblissante giọng nói yếu dần đi -
Faiblissante
Mục lục 1 Xem faiblissant Xem faiblissant -
Faillance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm) sự thiếu Danh từ giống cái (từ hiếm) sự thiếu Par faillance de coeur vì thiếu... -
Faille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa lý; địa chất) phay 1.2 Chỗ rạn nứt; điểm yếu 1.3 Lụa phay Danh từ giống cái (địa... -
Failli
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người vỡ nợ, người phá sản 1.2 Tính từ 1.3 Vỡ nợ, phá sản Danh từ Người vỡ nợ, người phá... -
Faillibilité
Danh từ giống cái Khả năng nhầm lẫn, khả năng sai lầm -
Faillible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể nhầm lẫn, có thể sai lầm 1.2 Phản nghĩa Infaillible Tính từ Có thể nhầm lẫn, có thể sai... -
Faillie
Mục lục 1 Xem failli Xem failli -
Faillir
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Toan, suýt 1.2 (hẹn) không giữ (lời hứa) 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) nhầm lẫn, lỗi lầm 1.4 (từ... -
Faillite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự vỡ nợ, sự phá sản 1.2 (nghĩa bóng) sự thất bại, sự suy sụp 1.3 Phản nghĩa Prospérité,... -
Faim
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đói 1.2 Nạn đói kém 1.3 (nghĩa bóng) sự thèm thuồng, sự khao khát 2 Phản nghĩa Anorexie,... -
Faim-calle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) cơn đói ngấu (của ngựa) Danh từ giống cái (từ cũ; nghĩa cũ) cơn đói... -
Faim-valle
Mục lục 1 Xem faim-calle Xem faim-calle -
Faine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quả sồi rừng Danh từ giống cái Quả sồi rừng -
Fainéant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lười biếng 2 Danh từ giống đực 2.1 Kẻ lười biếng, kẻ ăn không ngồi rồi 3 Phản nghĩa 3.1 Actif... -
Fair-play
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) lối chơi ngay thẳng 2 Tính từ 2.1 (thể dục thể thao) chơi ngay thẳng... -
Faire
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm 1.2 Tạo ra, sinh ra 1.3 Ăn, lấy 1.4 (nông nghiệp) trồng 1.5 (thân mật) xoáy 1.6 Làm thành,... -
Faire-part
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Giấy báo Danh từ giống đực ( không đổi) Giấy báo Faire-part de mariage giấy... -
Faire-valoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Chế độ canh tác Danh từ giống đực ( không đổi) Chế độ canh tác Faire-valoir... -
Fairfieldite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) faifinđit Danh từ giống cái (khoáng vật học) faifinđit
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.