Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Faim

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự đói
Avoir faim
đói bụng
Nạn đói kém
(nghĩa bóng) sự thèm thuồng, sự khao khát
Avoir faim de richesses
khao khát của cải

Phản nghĩa Anorexie, satiété

Crier la faim đói ngấu; đòi ăn
faim canine faim de loup
đói lắm
la faim fait sortir le loup du bois
đói thì đầu gối phải bò
la faim est mauvaise conseillère
đói ăn vụng, túng làm càn
tromper sa faim
ăn qua loa cho đỡ đói

Xem thêm các từ khác

  • Faim-calle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) cơn đói ngấu (của ngựa) Danh từ giống cái (từ cũ; nghĩa cũ) cơn đói...
  • Faim-valle

    Mục lục 1 Xem faim-calle Xem faim-calle
  • Faine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quả sồi rừng Danh từ giống cái Quả sồi rừng
  • Fainéant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lười biếng 2 Danh từ giống đực 2.1 Kẻ lười biếng, kẻ ăn không ngồi rồi 3 Phản nghĩa 3.1 Actif...
  • Fair-play

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) lối chơi ngay thẳng 2 Tính từ 2.1 (thể dục thể thao) chơi ngay thẳng...
  • Faire

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm 1.2 Tạo ra, sinh ra 1.3 Ăn, lấy 1.4 (nông nghiệp) trồng 1.5 (thân mật) xoáy 1.6 Làm thành,...
  • Faire-part

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Giấy báo Danh từ giống đực ( không đổi) Giấy báo Faire-part de mariage giấy...
  • Faire-valoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Chế độ canh tác Danh từ giống đực ( không đổi) Chế độ canh tác Faire-valoir...
  • Fairfieldite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) faifinđit Danh từ giống cái (khoáng vật học) faifinđit
  • Faisable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể làm được 1.2 Phản nghĩa Impossible, infaisable Tính từ Có thể làm được Phản nghĩa Impossible,...
  • Faisan

    Mục lục 1 Bản mẫu:Con chim trĩ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) gà lôi; chim trĩ 1.3 (tiếng lóng, biệt ngữ) kẻ...
  • Faisandage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự để hơi ôi (thịt) Danh từ giống đực Sự để hơi ôi (thịt)
  • Faisandeau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gà lôi con Danh từ giống đực Gà lôi con
  • Faisander

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Để hơi ôi (thịt, trước khi nấu) Ngoại động từ Để hơi ôi (thịt, trước khi nấu)
  • Faisanderie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nơi nuôi gà lôi Danh từ giống cái Nơi nuôi gà lôi
  • Faisanne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gà lôi mái Danh từ giống cái Gà lôi mái
  • Faisanneau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực faisandeau faisandeau
  • Faisceau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bó, chùm, cụm 1.2 Mớ Danh từ giống đực Bó, chùm, cụm Un faisceau de branchages một bó cành...
  • Faiseur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người làm 1.2 Người khoe khoang khoác lác Danh từ Người làm Faiseur de sacs người làm bao Faiseur de vers...
  • Faiseuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái faiseur faiseur
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top