- Từ điển Pháp - Việt
Faire-part
|
Danh từ giống đực ( không đổi)
Giấy báo
Xem thêm các từ khác
-
Faire-valoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Chế độ canh tác Danh từ giống đực ( không đổi) Chế độ canh tác Faire-valoir... -
Fairfieldite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) faifinđit Danh từ giống cái (khoáng vật học) faifinđit -
Faisable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể làm được 1.2 Phản nghĩa Impossible, infaisable Tính từ Có thể làm được Phản nghĩa Impossible,... -
Faisan
Mục lục 1 Bản mẫu:Con chim trĩ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) gà lôi; chim trĩ 1.3 (tiếng lóng, biệt ngữ) kẻ... -
Faisandage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự để hơi ôi (thịt) Danh từ giống đực Sự để hơi ôi (thịt) -
Faisandeau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gà lôi con Danh từ giống đực Gà lôi con -
Faisander
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Để hơi ôi (thịt, trước khi nấu) Ngoại động từ Để hơi ôi (thịt, trước khi nấu) -
Faisanderie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nơi nuôi gà lôi Danh từ giống cái Nơi nuôi gà lôi -
Faisanne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gà lôi mái Danh từ giống cái Gà lôi mái -
Faisanneau
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực faisandeau faisandeau -
Faisceau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bó, chùm, cụm 1.2 Mớ Danh từ giống đực Bó, chùm, cụm Un faisceau de branchages một bó cành... -
Faiseur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người làm 1.2 Người khoe khoang khoác lác Danh từ Người làm Faiseur de sacs người làm bao Faiseur de vers... -
Faiseuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái faiseur faiseur -
Faisselle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) thùng làm ráo pho mát Danh từ giống cái (kỹ thuật) thùng làm ráo pho mát -
Fait
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm, thực hiện 1.2 Đã thành niên, đến thì 1.3 Ngấu, chín 1.4 Sinh ra để, cốt để 1.5 Có thân hình... -
Fait-tout
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Xoong, nồi Danh từ giống đực ( không đổi) Xoong, nồi -
Faite
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái fait fait -
Faites votre testament
Mục lục 1 Có trối trăn gì thì trối trăn đi ( dọa giết chết) Có trối trăn gì thì trối trăn đi ( dọa giết chết) -
Faitout
Mục lục 1 Xem fait-tout Xem fait-tout -
Faix
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) gánh nặng, vật nặng 1.2 Sự lún (nhà mới làm) 1.3 (y học) thai nhi Danh từ giống...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.