Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Faiseur

Mục lục

Danh từ

Người làm
Faiseur de sacs
người làm bao
Faiseur de vers
người làm thơ tồi, nhà thơ tồi
Người khoe khoang khoác lác
bon faiseur
nhà sản xuất có tiếng
Chapeau qui vient de chez le bon faiseur
�� mũ của nhà sản xuất có tiếng
faiseuse d''anges
bà mụ nạo thai

Xem thêm các từ khác

  • Faiseuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái faiseur faiseur
  • Faisselle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) thùng làm ráo pho mát Danh từ giống cái (kỹ thuật) thùng làm ráo pho mát
  • Fait

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm, thực hiện 1.2 Đã thành niên, đến thì 1.3 Ngấu, chín 1.4 Sinh ra để, cốt để 1.5 Có thân hình...
  • Fait-tout

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Xoong, nồi Danh từ giống đực ( không đổi) Xoong, nồi
  • Faite

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái fait fait
  • Faites votre testament

    Mục lục 1 Có trối trăn gì thì trối trăn đi ( dọa giết chết) Có trối trăn gì thì trối trăn đi ( dọa giết chết)
  • Faitout

    Mục lục 1 Xem fait-tout Xem fait-tout
  • Faix

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) gánh nặng, vật nặng 1.2 Sự lún (nhà mới làm) 1.3 (y học) thai nhi Danh từ giống...
  • Fakir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Fakia, thầy tu khổ hạnh (ấn Độ) Danh từ giống đực Fakia, thầy tu khổ hạnh (ấn Độ)
  • Fakirisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Pháp thuật [của [ fakia Danh từ giống đực Pháp thuật [của [ fakia
  • Falaise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vách đá (ở bờ biển) Danh từ giống cái Vách đá (ở bờ biển)
  • Falarique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) tên lửa, lao lửa (cổ La Mã) Danh từ giống cái (sử học) tên lửa, lao lửa (cổ...
  • Falbala

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trang sức lòe loẹt 1.2 (sử học) diềm xếp nếp (ở gấu áo, ở màn cửa...) Danh từ giống...
  • Falciforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) [có [hình liềm Tính từ (sinh vật học; sinh lý học) [có [hình liềm
  • Falco

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim cắt Danh từ giống đực (động vật học) chim cắt
  • Falconiformes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (động vật học) bộ chim cắt Danh từ giống đực số nhiều (động vật học)...
  • Faldistoire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) ghế lễ (giám mục dùng khi hành lễ) Danh từ giống đực (tôn giáo) ghế lễ...
  • Fale

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) diều (bồ câu, gà) Danh từ giống cái (thông tục) diều (bồ câu, gà)
  • Falerne

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu vang falec Danh từ giống đực Rượu vang falec
  • Fallacieuse

    Mục lục 1 Xem fallacieux Xem fallacieux
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top