Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Fait

Mục lục

Tính từ

Làm, thực hiện
Un travail mal fait
một công việc làm tồi
Đã thành niên, đến thì
Jeune homme fait
người thanh niên đã thành niên
Jeune fille faite
thiếu nữ đến thì
Ngấu, chín
Fromage qui n'est pas assez fait
pho mát chưa đủ chín
Sinh ra để, cốt để
Cela n'est pas fait pour
điều đó không phải cốt để...
Có thân hình (đẹp hay xấu)
Un homme bien fait
một người có thân hình đẹp
Jeune fille mal faite
cô gái xấu xí
fait à
quen với
Peu fait à la fatigue
�� ít quen với mệt nhọc
tête bien faite
người có trí óc minh mẫn
tout fait
làm sẵn
Cravates toutes faites
�� ca vát thắt sẵn
Costumes tout faits
�� những bộ quần áo may sẵn

Xem thêm các từ khác

  • Fait-tout

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Xoong, nồi Danh từ giống đực ( không đổi) Xoong, nồi
  • Faite

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái fait fait
  • Faites votre testament

    Mục lục 1 Có trối trăn gì thì trối trăn đi ( dọa giết chết) Có trối trăn gì thì trối trăn đi ( dọa giết chết)
  • Faitout

    Mục lục 1 Xem fait-tout Xem fait-tout
  • Faix

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) gánh nặng, vật nặng 1.2 Sự lún (nhà mới làm) 1.3 (y học) thai nhi Danh từ giống...
  • Fakir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Fakia, thầy tu khổ hạnh (ấn Độ) Danh từ giống đực Fakia, thầy tu khổ hạnh (ấn Độ)
  • Fakirisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Pháp thuật [của [ fakia Danh từ giống đực Pháp thuật [của [ fakia
  • Falaise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vách đá (ở bờ biển) Danh từ giống cái Vách đá (ở bờ biển)
  • Falarique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) tên lửa, lao lửa (cổ La Mã) Danh từ giống cái (sử học) tên lửa, lao lửa (cổ...
  • Falbala

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trang sức lòe loẹt 1.2 (sử học) diềm xếp nếp (ở gấu áo, ở màn cửa...) Danh từ giống...
  • Falciforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) [có [hình liềm Tính từ (sinh vật học; sinh lý học) [có [hình liềm
  • Falco

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim cắt Danh từ giống đực (động vật học) chim cắt
  • Falconiformes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (động vật học) bộ chim cắt Danh từ giống đực số nhiều (động vật học)...
  • Faldistoire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) ghế lễ (giám mục dùng khi hành lễ) Danh từ giống đực (tôn giáo) ghế lễ...
  • Fale

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) diều (bồ câu, gà) Danh từ giống cái (thông tục) diều (bồ câu, gà)
  • Falerne

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu vang falec Danh từ giống đực Rượu vang falec
  • Fallacieuse

    Mục lục 1 Xem fallacieux Xem fallacieux
  • Fallacieusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Dối trá, lừa lọc, giảo huyệt Phó từ Dối trá, lừa lọc, giảo huyệt
  • Fallacieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dối trá, lừa lọc, giảo quyệt 1.2 Phản nghĩa Droit. Franc, honnête, loyal, sincère Tính từ Dối trá, lừa...
  • Falle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái fale fale
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top