Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Falunage

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự bón bằng đất vỏ sò
Sự khai thác đất vỏ sò

Xem thêm các từ khác

  • Faluner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (nông nghiệp) bón đất vỏ sò (vào đám ruộng...) Ngoại động từ (nông nghiệp) bón đất...
  • Falzar

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) cái quần Danh từ giống đực (tiếng lóng, biệt ngữ) cái quần
  • Famatinite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) famatinit Danh từ giống cái (khoáng vật học) famatinit
  • Famennien

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý; địa chất) kỷ fameni; bậc fameni Danh từ giống đực (địa lý; địa chất) kỷ...
  • Fameuse

    Mục lục 1 Xem fameux Xem fameux
  • Fameusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (thân mật) phi thường, hết sức 1.2 (từ hiếm) nổi tiếng Phó từ (thân mật) phi thường, hết sức...
  • Fameux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) nổi tiếng 1.2 (thân mật) tốt, chiến; rất ngon 1.3 Phản nghĩa Inconnu, obscur. Insignifiant, petit....
  • Familial

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem famille I 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Xe ô tô gia đình (nhiều chỗ ngồi) Tính từ Xem famille I Education...
  • Familiale

    Mục lục 1 Xem familial Xem familial
  • Familiariser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho quen Ngoại động từ Làm cho quen Familiariser quelqu\'\'un aux usages de la société làm cho ai...
  • Familiarité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thân mật 1.2 Sự quen thuộc 1.3 Sự bình dị (trong cách nói, cách viết) 1.4 (số nhiều)...
  • Familier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thân mật 1.2 Quen thuộc 1.3 Bình dị, thân mật 1.4 Phản nghĩa Etranger, inconnu. Distant, fier. Froid, grave,...
  • Famille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gia đình 1.2 Dòng họ 1.3 (sinh vật học; sinh lý học) họ 1.4 (ngôn ngữ học) ngữ hệ; họ...
  • Famine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nạn đói 2 Phản nghĩa Abondance 2.1 Crier famine kêu đói khổ Danh từ giống cái Nạn đói Phản...
  • Fan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) chàng thanh niên say mê (đào chiếu bóng) Danh từ giống đực (thân mật) chàng...
  • Fana

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) say mê, cuồng nhiệt Tính từ (thân mật) say mê, cuồng nhiệt
  • Fanage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự trở cỏ phơi cho khô Danh từ giống đực Sự trở cỏ phơi cho khô
  • Fanaison

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) sự héo Danh từ giống cái (thực vật học) sự héo
  • Fanal

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đèn hiệu (ở tàu thủy, xe lửa) 1.2 Đèn xách, đèn lồng 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) đèn pha...
  • Fanatique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cuồng tín 1.2 Cuồng nhiệt 1.3 Phản nghĩa Sceptique, tiède. Impartial, tolérant 1.4 Danh từ 1.5 Kẻ cuồng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top