Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Familier

Mục lục

Tính từ

Thân mật
Être familier envers ses inférieurs
thân mật với kẻ dưới
Quen thuộc
C'est une de ses attitudes familières
đó là một trong những cử chỉ quen thuộc của anh ta
Bình dị, thân mật
Mot familier
từ thân mật
Phản nghĩa Etranger, inconnu. Distant, fier. Froid, grave, hautain, réservé. Cérémonieux, respectueux. Académique, noble, recherché, soutenu
Suồng sã
Danh từ giống đực
Người thân như trong gia đình
Người thường lui tới (nơi nào)

Xem thêm các từ khác

  • Famille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gia đình 1.2 Dòng họ 1.3 (sinh vật học; sinh lý học) họ 1.4 (ngôn ngữ học) ngữ hệ; họ...
  • Famine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nạn đói 2 Phản nghĩa Abondance 2.1 Crier famine kêu đói khổ Danh từ giống cái Nạn đói Phản...
  • Fan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) chàng thanh niên say mê (đào chiếu bóng) Danh từ giống đực (thân mật) chàng...
  • Fana

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) say mê, cuồng nhiệt Tính từ (thân mật) say mê, cuồng nhiệt
  • Fanage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự trở cỏ phơi cho khô Danh từ giống đực Sự trở cỏ phơi cho khô
  • Fanaison

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) sự héo Danh từ giống cái (thực vật học) sự héo
  • Fanal

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đèn hiệu (ở tàu thủy, xe lửa) 1.2 Đèn xách, đèn lồng 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) đèn pha...
  • Fanatique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cuồng tín 1.2 Cuồng nhiệt 1.3 Phản nghĩa Sceptique, tiède. Impartial, tolérant 1.4 Danh từ 1.5 Kẻ cuồng...
  • Fanatiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Cuồng tín 1.2 Cuồng nhiệt Phó từ Cuồng tín Cuồng nhiệt
  • Fanatiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm thành cuồng tín 1.2 Làm thành cuồng nhiệt Ngoại động từ Làm thành cuồng tín Làm thành...
  • Fanatisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cuồng tín 1.2 Sự thán phục cuồng nhiệt 1.3 Phản nghĩa Scepticisme, tiédeur; impartialité,...
  • Fanchon

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khăn trùm, khăn mỏ quạ Danh từ giống cái Khăn trùm, khăn mỏ quạ
  • Fandango

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Điệu făngđănggô (vũ và nhạc Tây Ban Nha) Danh từ giống đực Điệu făngđănggô (vũ và...
  • Fane

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cọng, thân lá (của khoai lang, đậu...) Danh từ giống cái Cọng, thân lá (của khoai lang, đậu...)
  • Faner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trở (cỏ) phơi cho khô 1.2 Làm héo 1.3 (văn học) làm phai, làm bạc màu Ngoại động từ Trở...
  • Faneur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người trở cỏ phơi cho khô 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Máy trở cỏ phơi Danh từ Người trở cỏ phơi...
  • Faneuse

    Mục lục 1 Xem faneur Xem faneur
  • Fanfan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) trẻ em, bé Danh từ giống đực (thân mật) trẻ em, bé
  • Fanfare

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kèn lệnh; hiệu kèn lệnh 1.2 (quân sự) đội kèn đồng 1.3 (nghĩa bóng) sự phô trương ầm...
  • Fanfaron

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khoe khoang, khoác lác 1.2 Phản nghĩa Modeste 1.3 Danh từ 1.4 Người khoe khoang khoác lác Tính từ Khoe khoang,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top