Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Famine

Mục lục

Danh từ giống cái

Nạn đói

Phản nghĩa Abondance

Crier famine kêu đói khổ
salaire de famine
tiền lương chết đói

Xem thêm các từ khác

  • Fan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) chàng thanh niên say mê (đào chiếu bóng) Danh từ giống đực (thân mật) chàng...
  • Fana

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) say mê, cuồng nhiệt Tính từ (thân mật) say mê, cuồng nhiệt
  • Fanage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự trở cỏ phơi cho khô Danh từ giống đực Sự trở cỏ phơi cho khô
  • Fanaison

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) sự héo Danh từ giống cái (thực vật học) sự héo
  • Fanal

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đèn hiệu (ở tàu thủy, xe lửa) 1.2 Đèn xách, đèn lồng 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) đèn pha...
  • Fanatique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cuồng tín 1.2 Cuồng nhiệt 1.3 Phản nghĩa Sceptique, tiède. Impartial, tolérant 1.4 Danh từ 1.5 Kẻ cuồng...
  • Fanatiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Cuồng tín 1.2 Cuồng nhiệt Phó từ Cuồng tín Cuồng nhiệt
  • Fanatiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm thành cuồng tín 1.2 Làm thành cuồng nhiệt Ngoại động từ Làm thành cuồng tín Làm thành...
  • Fanatisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cuồng tín 1.2 Sự thán phục cuồng nhiệt 1.3 Phản nghĩa Scepticisme, tiédeur; impartialité,...
  • Fanchon

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khăn trùm, khăn mỏ quạ Danh từ giống cái Khăn trùm, khăn mỏ quạ
  • Fandango

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Điệu făngđănggô (vũ và nhạc Tây Ban Nha) Danh từ giống đực Điệu făngđănggô (vũ và...
  • Fane

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cọng, thân lá (của khoai lang, đậu...) Danh từ giống cái Cọng, thân lá (của khoai lang, đậu...)
  • Faner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trở (cỏ) phơi cho khô 1.2 Làm héo 1.3 (văn học) làm phai, làm bạc màu Ngoại động từ Trở...
  • Faneur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người trở cỏ phơi cho khô 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Máy trở cỏ phơi Danh từ Người trở cỏ phơi...
  • Faneuse

    Mục lục 1 Xem faneur Xem faneur
  • Fanfan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) trẻ em, bé Danh từ giống đực (thân mật) trẻ em, bé
  • Fanfare

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kèn lệnh; hiệu kèn lệnh 1.2 (quân sự) đội kèn đồng 1.3 (nghĩa bóng) sự phô trương ầm...
  • Fanfaron

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khoe khoang, khoác lác 1.2 Phản nghĩa Modeste 1.3 Danh từ 1.4 Người khoe khoang khoác lác Tính từ Khoe khoang,...
  • Fanfaronnade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự khoe khoang khoác lác 1.2 Lời khoác lác; hành động khoác lác Danh từ giống cái Sự khoe...
  • Fanfaronne

    Mục lục 1 Xem fanfaron Xem fanfaron
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top