Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Fanaison

Mục lục

Danh từ giống cái

(thực vật học) sự héo

Xem thêm các từ khác

  • Fanal

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đèn hiệu (ở tàu thủy, xe lửa) 1.2 Đèn xách, đèn lồng 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) đèn pha...
  • Fanatique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cuồng tín 1.2 Cuồng nhiệt 1.3 Phản nghĩa Sceptique, tiède. Impartial, tolérant 1.4 Danh từ 1.5 Kẻ cuồng...
  • Fanatiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Cuồng tín 1.2 Cuồng nhiệt Phó từ Cuồng tín Cuồng nhiệt
  • Fanatiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm thành cuồng tín 1.2 Làm thành cuồng nhiệt Ngoại động từ Làm thành cuồng tín Làm thành...
  • Fanatisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cuồng tín 1.2 Sự thán phục cuồng nhiệt 1.3 Phản nghĩa Scepticisme, tiédeur; impartialité,...
  • Fanchon

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khăn trùm, khăn mỏ quạ Danh từ giống cái Khăn trùm, khăn mỏ quạ
  • Fandango

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Điệu făngđănggô (vũ và nhạc Tây Ban Nha) Danh từ giống đực Điệu făngđănggô (vũ và...
  • Fane

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cọng, thân lá (của khoai lang, đậu...) Danh từ giống cái Cọng, thân lá (của khoai lang, đậu...)
  • Faner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trở (cỏ) phơi cho khô 1.2 Làm héo 1.3 (văn học) làm phai, làm bạc màu Ngoại động từ Trở...
  • Faneur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người trở cỏ phơi cho khô 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Máy trở cỏ phơi Danh từ Người trở cỏ phơi...
  • Faneuse

    Mục lục 1 Xem faneur Xem faneur
  • Fanfan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) trẻ em, bé Danh từ giống đực (thân mật) trẻ em, bé
  • Fanfare

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kèn lệnh; hiệu kèn lệnh 1.2 (quân sự) đội kèn đồng 1.3 (nghĩa bóng) sự phô trương ầm...
  • Fanfaron

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khoe khoang, khoác lác 1.2 Phản nghĩa Modeste 1.3 Danh từ 1.4 Người khoe khoang khoác lác Tính từ Khoe khoang,...
  • Fanfaronnade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự khoe khoang khoác lác 1.2 Lời khoác lác; hành động khoác lác Danh từ giống cái Sự khoe...
  • Fanfaronne

    Mục lục 1 Xem fanfaron Xem fanfaron
  • Fanfaronner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Khoe khoang khoác lác Nội động từ Khoe khoang khoác lác
  • Fanfaronnerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thói khoe khoang khoác lác Danh từ giống cái Thói khoe khoang khoác lác
  • Fanfreluche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đồ trang sức nhẹ; đồ trang trí nhẹ (như) tua, diềm... Danh từ giống cái Đồ trang sức...
  • Fange

    Mục lục 1 Danh từ giống cái (văn học) 1.1 Bùn 1.2 (nghĩa bóng) vũng bùn, vũng lầy, cảnh đồi trụy Danh từ giống cái (văn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top