- Từ điển Pháp - Việt
Fane
|
Danh từ giống cái
Cọng, thân lá (của khoai lang, đậu...)
Xem thêm các từ khác
-
Faner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trở (cỏ) phơi cho khô 1.2 Làm héo 1.3 (văn học) làm phai, làm bạc màu Ngoại động từ Trở... -
Faneur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người trở cỏ phơi cho khô 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Máy trở cỏ phơi Danh từ Người trở cỏ phơi... -
Faneuse
Mục lục 1 Xem faneur Xem faneur -
Fanfan
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) trẻ em, bé Danh từ giống đực (thân mật) trẻ em, bé -
Fanfare
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kèn lệnh; hiệu kèn lệnh 1.2 (quân sự) đội kèn đồng 1.3 (nghĩa bóng) sự phô trương ầm... -
Fanfaron
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khoe khoang, khoác lác 1.2 Phản nghĩa Modeste 1.3 Danh từ 1.4 Người khoe khoang khoác lác Tính từ Khoe khoang,... -
Fanfaronnade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự khoe khoang khoác lác 1.2 Lời khoác lác; hành động khoác lác Danh từ giống cái Sự khoe... -
Fanfaronne
Mục lục 1 Xem fanfaron Xem fanfaron -
Fanfaronner
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Khoe khoang khoác lác Nội động từ Khoe khoang khoác lác -
Fanfaronnerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thói khoe khoang khoác lác Danh từ giống cái Thói khoe khoang khoác lác -
Fanfreluche
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đồ trang sức nhẹ; đồ trang trí nhẹ (như) tua, diềm... Danh từ giống cái Đồ trang sức... -
Fange
Mục lục 1 Danh từ giống cái (văn học) 1.1 Bùn 1.2 (nghĩa bóng) vũng bùn, vũng lầy, cảnh đồi trụy Danh từ giống cái (văn... -
Fangeuse
Mục lục 1 Xem fangeux Xem fangeux -
Fangeux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đầy bùn 1.2 (văn học) nghĩa bóng đồi trụy Tính từ Đầy bùn Fossé fangeux hố đầy bùn (văn học)... -
Fanion
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cờ, cờ hiệu Danh từ giống đực Cờ, cờ hiệu Fanion de commandement cờ lệnh -
Fanoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Liếp phơi cỏ Danh từ giống đực Liếp phơi cỏ -
Fanon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) yếm (bò, gà tây...) 1.2 (động vật học) tấm lược ở mồm cá voi 1.3... -
Fantaisie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tưởng tượng 1.2 Ý ngông; cái ngông; tính ngông; cuồng tưởng 1.3 Nét độc đáo (trong... -
Fantaisiste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngông, phóng túng; bông lông 1.2 Phản nghĩa Consciencieux, sérieux. Exact, orthodoxe, réel, vrai 1.3 Danh từ 1.4... -
Fantasia
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trò fantazia (múa súng trên mình ngựa) Danh từ giống cái Trò fantazia (múa súng trên mình ngựa)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.