Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Fanon

Mục lục

Danh từ giống đực

(động vật học) yếm (bò, gà tây...)
(động vật học) tấm lược ở mồm cá voi
Túm lông mắt cá (ở chân ngựa)
( số nhiều) dải mũ (ở mũ giám mục)

Xem thêm các từ khác

  • Fantaisie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tưởng tượng 1.2 Ý ngông; cái ngông; tính ngông; cuồng tưởng 1.3 Nét độc đáo (trong...
  • Fantaisiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngông, phóng túng; bông lông 1.2 Phản nghĩa Consciencieux, sérieux. Exact, orthodoxe, réel, vrai 1.3 Danh từ 1.4...
  • Fantasia

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trò fantazia (múa súng trên mình ngựa) Danh từ giống cái Trò fantazia (múa súng trên mình ngựa)
  • Fantasmagorie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuật ảo đăng 1.2 Cảnh huyền hoặc 1.3 Lối lạm dụng huyền hoặc (trong (văn học) nghệ...
  • Fantasmagorique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Huyền hoặc, hư ảo Tính từ Huyền hoặc, hư ảo
  • Fantasmagoriquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm) huyền hoặc, hư ảo Phó từ (từ hiếm) huyền hoặc, hư ảo
  • Fantasmatique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ fantasme fantasme
  • Fantasme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ảo ảnh Danh từ giống đực Ảo ảnh Des fantasmes de richesse ảo ảnh giàu sang
  • Fantasque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngông cuồng, đồng bóng 1.2 (văn học) kỳ dị, kỳ khôi 1.3 Phản nghĩa Egal, posé, raisonnable. Banal Tính...
  • Fantassin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lính bộ binh Danh từ giống đực Lính bộ binh
  • Fantastique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tưởng tượng, hư ảo 1.2 Quái dị 1.3 (nghĩa rộng) kinh khủng, tuyệt vời 1.4 Phản nghĩa Réel, vrai....
  • Fantastiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Hư ảo 1.2 Quái dị 1.3 (nghĩa rộng) kinh khủng, tuyệt vời Phó từ Hư ảo Quái dị (nghĩa rộng) kinh...
  • Fantoche

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Con rối 1.2 Bù nhìn 1.3 Tính từ Danh từ giống đực Con rối Bù nhìn Tính từ Gouvernement...
  • Fantomatique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem fantôme I Tính từ Xem fantôme I Maigreur fantomatique gầy như ma
  • Fantomatiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Như ma Phó từ Như ma Appara†tre fantomatiquement hiện lên như ma
  • Fanton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (xây dựng) thanh neo Danh từ giống đực (xây dựng) thanh neo
  • Fanum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) tôn giáo đàn thờ, miếu thờ Danh từ giống đực (sử học) tôn giáo đàn thờ,...
  • Fanure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tình trạng héo Danh từ giống cái Tình trạng héo
  • Fanzine

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tập san nhỏ (về điện ảnh, về tiểu thuyết viễn tưởng...) Danh từ giống đực Tập...
  • Fao

    Mục lục 1 Viết tắt của Food and Agriculture Organization ( Organisation des Nations Unies pour l\'alimentation et l\'agriculture = Tổ chức...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top