Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Fantaisie

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự tưởng tượng
Dessin de fantaisie
bức vẽ tưởng tượng
Ý ngông; cái ngông; tính ngông; cuồng tưởng
Se plier aux fantaisies de quelqu'un
chiều theo ý ngông của ai
Nét độc đáo (trong hành vi)
Elle est pleine de fantaisie
cô ta có rất nhiều nét độc đáo
Sở thích riêng
Vivre à sa fantaisie
sống theo sở thích riêng của mình
(âm nhạc) khúc phóng túng
(văn học) bài phóng tác
de fantaisie
bịa ra
Nom de fantaisie
khác thường, kiểu lạ, đặc biệt
Robe de fantaisie
�� áo dài kiểu lạ
Pain de fantaisie
�� bánh mì đặc biệt (loại tốt, không bán theo cân)
Phản nghĩa Raison. Classique. Besoin, nécessité. Banalité, régularité

Xem thêm các từ khác

  • Fantaisiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngông, phóng túng; bông lông 1.2 Phản nghĩa Consciencieux, sérieux. Exact, orthodoxe, réel, vrai 1.3 Danh từ 1.4...
  • Fantasia

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trò fantazia (múa súng trên mình ngựa) Danh từ giống cái Trò fantazia (múa súng trên mình ngựa)
  • Fantasmagorie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuật ảo đăng 1.2 Cảnh huyền hoặc 1.3 Lối lạm dụng huyền hoặc (trong (văn học) nghệ...
  • Fantasmagorique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Huyền hoặc, hư ảo Tính từ Huyền hoặc, hư ảo
  • Fantasmagoriquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm) huyền hoặc, hư ảo Phó từ (từ hiếm) huyền hoặc, hư ảo
  • Fantasmatique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ fantasme fantasme
  • Fantasme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ảo ảnh Danh từ giống đực Ảo ảnh Des fantasmes de richesse ảo ảnh giàu sang
  • Fantasque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngông cuồng, đồng bóng 1.2 (văn học) kỳ dị, kỳ khôi 1.3 Phản nghĩa Egal, posé, raisonnable. Banal Tính...
  • Fantassin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lính bộ binh Danh từ giống đực Lính bộ binh
  • Fantastique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tưởng tượng, hư ảo 1.2 Quái dị 1.3 (nghĩa rộng) kinh khủng, tuyệt vời 1.4 Phản nghĩa Réel, vrai....
  • Fantastiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Hư ảo 1.2 Quái dị 1.3 (nghĩa rộng) kinh khủng, tuyệt vời Phó từ Hư ảo Quái dị (nghĩa rộng) kinh...
  • Fantoche

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Con rối 1.2 Bù nhìn 1.3 Tính từ Danh từ giống đực Con rối Bù nhìn Tính từ Gouvernement...
  • Fantomatique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem fantôme I Tính từ Xem fantôme I Maigreur fantomatique gầy như ma
  • Fantomatiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Như ma Phó từ Như ma Appara†tre fantomatiquement hiện lên như ma
  • Fanton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (xây dựng) thanh neo Danh từ giống đực (xây dựng) thanh neo
  • Fanum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) tôn giáo đàn thờ, miếu thờ Danh từ giống đực (sử học) tôn giáo đàn thờ,...
  • Fanure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tình trạng héo Danh từ giống cái Tình trạng héo
  • Fanzine

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tập san nhỏ (về điện ảnh, về tiểu thuyết viễn tưởng...) Danh từ giống đực Tập...
  • Fao

    Mục lục 1 Viết tắt của Food and Agriculture Organization ( Organisation des Nations Unies pour l\'alimentation et l\'agriculture = Tổ chức...
  • Faon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hươu con; nai con; hoẵng con Danh từ giống đực Hươu con; nai con; hoẵng con
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top