Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Faramineuse

Mục lục

Xem faramineux

Xem thêm các từ khác

  • Faramineux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) kỳ dị, kinh khủng Tính từ (thân mật) kỳ dị, kinh khủng Des prix faramineux giá hàng kinh...
  • Farandole

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Điệu vũ farađon (xứ Prô-văng-xơ) Danh từ giống cái Điệu vũ farađon (xứ Prô-văng-xơ)
  • Farandoler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nhảy múa [điệu [ faranđon Nội động từ Nhảy múa [điệu [ faranđon
  • Faraud

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) hãnh diện, vênh váo 1.2 Phản nghĩa Effacé 1.3 Danh từ 1.4 (thân mật) kẻ hãnh diện, kẻ vênh...
  • Faraude

    Mục lục 1 Xem faraud Xem faraud
  • Farce

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhân nhồi (để nhồi vào gà, cà chua...) 1.2 Kịch hề, kịch khôi hài 1.3 Trò đùa nhả Danh...
  • Farceur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người pha trò 1.2 Người không đứng đắn 1.3 Tính từ 1.4 Bông lơn, pha trò 1.5 Không đứng...
  • Farceuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái farceur farceur
  • Farci

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 [có [nhồi nhân 1.2 (nghĩa bóng) nhồi nhét, nhồi đầy Tính từ [có [nhồi nhân (nghĩa bóng) nhồi nhét,...
  • Farcie

    Mục lục 1 Xem farci Xem farci
  • Farcin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thú y học) bệnh lở ngứa Danh từ giống đực (thú y học) bệnh lở ngứa
  • Farcir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhồi nhân 1.2 (nghĩa bóng) nhồi nhét Ngoại động từ Nhồi nhân Farcir des tomates nhồi nhân vào...
  • Fard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phấn (đánh mặt) 1.2 (nghĩa bóng, từ cũ, nghĩa cũ) vẻ hoa mỹ bề ngoài Danh từ giống đực...
  • Fardage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thương nghiệp) sự bày hàng tốt lên mặt Danh từ giống đực (thương nghiệp) sự bày...
  • Farde

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kiện cà phê (nặng 185 kg) Danh từ giống cái Kiện cà phê (nặng 185 kg)
  • Fardeau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gánh nặng Danh từ giống đực Gánh nặng Porter un fardeau sur ses épaules mang gánh nặng trên...
  • Farder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đánh phấn 1.2 (nghĩa bóng) che đậy Ngoại động từ Đánh phấn Farder un acteur đánh phấn cho...
  • Fardier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe chở đồ nặng Danh từ giống đực Xe chở đồ nặng
  • Farfadet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Yêu tinh Danh từ giống đực Yêu tinh
  • Farfelu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kỳ cục, ngông Tính từ Kỳ cục, ngông Projet farfelu dự án kỳ cục
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top