- Từ điển Pháp - Việt
Farder
|
Ngoại động từ
Đánh phấn
(nghĩa bóng) che đậy
- Farder sa pensée
- che đậy ý nghĩ của mình
- Farder sa marchandise
- (thương nghiệp) giấu hàng xấu xuống đáy thúng, bày hàng tốt lên mặt
Xem thêm các từ khác
-
Fardier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe chở đồ nặng Danh từ giống đực Xe chở đồ nặng -
Farfadet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Yêu tinh Danh từ giống đực Yêu tinh -
Farfelu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kỳ cục, ngông Tính từ Kỳ cục, ngông Projet farfelu dự án kỳ cục -
Farfelue
Mục lục 1 Xem farfelu Xem farfelu -
Farfouillement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) sự lục lọi Danh từ giống đực (thân mật) sự lục lọi -
Farfouiller
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) lục lọi Nội động từ (thân mật) lục lọi Farfouiller dans un tiroir lục lọi ngăn... -
Fargite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) facgit Danh từ giống cái (khoáng vật học) facgit -
Farguer
Mục lục 1 Nội động từ Nội động từ Matelot qui fargue mal ) thủy thủ ăn mặc lôi thôi Navire qui fargue bien ) tàu sạch sẽ -
Fargues
Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều 1.1 (hàng hải) rầm mạn tàu Danh từ giống cái số nhiều (hàng hải) rầm mạn tàu -
Faribole
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) chuyện nhảm Danh từ giống cái (thân mật) chuyện nhảm Dire des fariboles kể chuyện... -
Farigoule
Mục lục 1 Danh từ giống cái (tiếng địa phương) 1.1 Cây húng tây 1.2 Nước thơm [ướp hương [húng cây Danh từ giống cái... -
Farillon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lửa nhử cá (đốt trên thuyền đánh cá) Danh từ giống đực Lửa nhử cá (đốt trên thuyền... -
Farinade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) cháo hạt dẻ (ở xứ Coóc-xơ) Danh từ giống cái (tiếng địa phương)... -
Farinage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nổi bột (trên mặt nước sơn) Danh từ giống đực Sự nổi bột (trên mặt nước sơn) -
Farine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bột Danh từ giống cái Bột Farine de riz bột gạo Farine de froment bột mì Farine d\'amidon tinh... -
Fariner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tẩm bột Ngoại động từ Tẩm bột -
Farinet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Súc sắc một mặt Danh từ giống đực Súc sắc một mặt -
Farineuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái farineux farineux -
Farineux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có bột 1.2 Như bột; như là phủ bột 1.3 Phản nghĩa Fondant 1.4 Danh từ giống đực 1.5 Hạt cho bột,... -
Farinographe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thiết bị ghi độ sệt (bột nhào) Danh từ giống đực Thiết bị ghi độ sệt (bột nhào)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.