- Từ điển Pháp - Việt
Farine
|
Danh từ giống cái
Bột
- Farine de riz
- bột gạo
- Farine de froment
- bột mì
- Farine d'amidon
- tinh bột
- Farine de foret
- bột khoan, bụi khoan
- Farine de minerai
- bột quặng
- Farine de lait
- bột sữa, sữa bột
- Farine de poisson
- bột cá
- Farine de seigle
- bột lúa mạch
- Farine végétale
- bột thực vật
- Farine fourrageuse
- bột thức ăn (gia súc)
- de la même farine
- cùng loại, cùng thứ; cùng một giuộc
- reprocher à quelqu'un sa farine
- chê ai vì dòng dõi thấp hèn
Xem thêm các từ khác
-
Fariner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tẩm bột Ngoại động từ Tẩm bột -
Farinet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Súc sắc một mặt Danh từ giống đực Súc sắc một mặt -
Farineuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái farineux farineux -
Farineux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có bột 1.2 Như bột; như là phủ bột 1.3 Phản nghĩa Fondant 1.4 Danh từ giống đực 1.5 Hạt cho bột,... -
Farinographe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thiết bị ghi độ sệt (bột nhào) Danh từ giống đực Thiết bị ghi độ sệt (bột nhào) -
Farlouse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) chim sẻ đồng Danh từ giống cái (động vật học) chim sẻ đồng -
Farniente
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cảnh thanh nhàn, cảnh nhàn hạfaro 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Rượu bia faro ( Bỉ) 1.4 Đồng... -
Farouch
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) cỏ ba lá hồng Danh từ giống đực (tiếng địa phương) cỏ ba lá... -
Farouche
Mục lục 1 Xem farouch Xem farouch -
Farouchement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Dữ tợn 1.2 Kịch liệt Phó từ Dữ tợn Kịch liệt -
Farrago
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) mớ hạt lẫn lộn (đưa gieo để lấy thức ăn cho gia súc) 1.2 (nghĩa bóng,... -
Fart
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mỡ bôi giày trượt tuyết Danh từ giống đực Mỡ bôi giày trượt tuyết -
Fartage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bôi mỡ (vào để giày trượt tuyết) Danh từ giống đực Sự bôi mỡ (vào để giày... -
Farter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bôi mỡ (vào giày trượt tuyết) Ngoại động từ Bôi mỡ (vào giày trượt tuyết) -
Farthing
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng fađinh (tiền Anh, bằng một phần tư xu) Danh từ giống đực Đồng fađinh (tiền Anh,... -
Fasce
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Băng ngang giữa (huy hiệu) Danh từ giống cái Băng ngang giữa (huy hiệu) -
Fascelline
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) bướm quế Danh từ giống cái (động vật học) bướm quế -
Fascia
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) học cân Danh từ giống đực (giải phẫu) học cân -
Fascial
Mục lục 1 Tính từ Tính từ fascia fascia -
Fasciale
Mục lục 1 Xem fascial Xem fascial
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.